location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sharp LC-52XD1E tivi 132,1 cm (52") Full HD Màu đen 450 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sharp Check ‘Sharp’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LC-52XD1E
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LC-52XD1E show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘Sharp’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sharp: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 48037
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Mar 2022 13:58:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sharp LC-52XD1E tivi 132,1 cm (52") Full HD Màu đen 450 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 132,1 cm (52") LCD
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 450 cd/m² 4 ms 2000:1
  • - 280 W
Thêm>>>
Short summary description Sharp LC-52XD1E tivi 132,1 cm (52") Full HD Màu đen 450 cd/m²:
This short summary of the Sharp LC-52XD1E tivi 132,1 cm (52") Full HD Màu đen 450 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sharp LC-52XD1E, 132,1 cm (52"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, Màu đen

Long summary description Sharp LC-52XD1E tivi 132,1 cm (52") Full HD Màu đen 450 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Sharp LC-52XD1E tivi 132,1 cm (52") Full HD Màu đen 450 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Sharp LC-52XD1E. Kích thước màn hình: 132,1 cm (52"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Thời gian đáp ứng: 4 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 2000:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
132,1 cm (52")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Thời gian đáp ứng
4 ms
Quét lũy tiến
Yes
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
2000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
10000:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Số lượng kênh
99 kênh
Tìm kênh tự động
Yes
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
30 W
Hệ thống âm thanh
A2 / NICAM
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
2000 trang
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra tai nghe
2
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng SCART
2
S-Video vào
1
S-Video ra
1
Số lượng cổng HDMI *
2
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
280 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
2,7 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1263 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
309 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
869 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
40 kg
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
220-240 V, 50Hz
Màn hình hiển thị
LCD
Đồng hồ tích hợp
Yes
Hiện thị bộ chỉnh
PLL
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)