Các khay đầu vào tiêu chuẩn
6
Các cổng vào/ ra
1 Hi-Speed USB 2.0; 1 LAN; 1 EIO; 1 FIH; 1 Host USB 2.0; 1 Analog Fax
Các tính năng của mạng lưới
Via HP Jetdirect embedded networking, HP Jetdirect internal print servers, HP Jetdirect external print servers, HP wireless print servers, and HP connectivity cards
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
743 x 743 x 1183 mm
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz), 6 amp
Loại nguồn cấp điện
110/200V
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin; HP Easy Printer Care Software (neither is shipped in box)
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, photo, banner), envelopes, labels, cards (index, greeting), transparencies, letter, pre-punched, recycled
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS 10.2 and higher, 128 MB RAM, 25 MB available hard disk space, network or USB port
Định dạng tệp quét
JPG, PDF, TIFF
Công suất âm thanh phát thải
6.6 B(A) (printing at 35 ppm)
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
Up to A3 capable copying on the glass and through the automatic document feeder, 50 page ADF, duplexing (optional), reduce/enlarge, contrast adjustments, mixed originals support, stapling on xs bundle
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Độ an toàn
Argentina (TÜV S Mark-Rs.92/98/Ds.1009/98), Australia (AS/NZ 3260), Canada (cUL-CAN/CSA C22.2 No.60950-1-03), China (GB4943), Czech Republic (CSN-IEC 60950-1; IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN60950-1; IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TÜV-EN60950-1; IEC 60825-1), Hungary (MEEI-IEC 60950-1; IEC 60825-1), Lithuania (LS-IEC 60950-1; IEC 60825-1), (Russia (GOST-R50377), Slovakia (IEC 60950-1; IEC60825-1), Slovenia (SQI- IEC 60950-1; EN60825-1), South Africa (IEC 60950-1; IEC60825-1), US (UL-UL 60950-1; FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for lasers), Class 1 Laser/LED Product
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, XP Professional x64, Server 2003; Windows Vista supported soon (visit /go/windowsvista for more information); Mac OS X v 10.2 or higher
Phần mềm có thể tải xuống được
Printing system, PCL 6 driver only, PCL 5 driver only, PS driver only, WJA applet, UPD PCL 5, UPD PS, HP Easy Printer Care Software, PC fax driver
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
297 x 432 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: 60 to 199 g/m²; Additional input trays and output finishing devices: 60 to 120 g/m²; Automatic document feeder: 60 to 120 g/m²
Các chức năng
Print, copy, send-to email/network folder, fax, advanced paper handling (stapler/stacker)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
900 x 900 x 1567 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, B4, B5, A5, A3
Các kiểu chữ
80 scalable TrueType fonts
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
138 x 210 mm
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
743 x 743 x 1183 mm
Lề in phía trên (A4)
2 mm
Chức năng tất cả trong một màu
Fax, Quét, Không
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in
Up to A3 capable printing, full HP LaserJet printing functionality, HP ProRes 1200 at full engine speed, duplexing available, Instant-on Technology, HP Smart printing technology
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
200 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
The latest software and drivers are available for the HP LaserJet M5035 MFP from the HP Website at http:///support/ljm5035mfp
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A3, A4 (L), A5, B4, B5
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
25 - 400%
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
4 job control buttons, 13 button numeric keypad, touch screen graphical display, 3 status lights, 1 display contrast knob
Kiểu nâng cấp
DSS for additional sending capabilities
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ
Sheets: 50
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 to 120 g/m²
Kích cỡ (khay 2)
A4, B4, B5, LTR, LGL, EXE, A5, 215.9 x 330.2 mm
Phạm vi quét tối đa
27,9 cm (11")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
899,9 x 899,9 x 1566,9 mm (35.4 x 35.4 x 61.7")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
899,2 x 899,2 x 1567,2 mm (35.4 x 35.4 x 61.7")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
104,3 kg (230 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
213 lb
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
71 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
56 dB(A)
51 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động)
25 to 400%
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
base configuration
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
base configuration
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
18 giây
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
100 tờ
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
279,4 x 431,8 mm (11 x 17")
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Executive, letter, legal, ledger
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
137,2 x 431,8 mm (5.4 x 17")
Diện tích quét tối thiểu
279,4 x 431,8 mm (11 x 17")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
104,3 kg (230 lbs)
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
5.975 kWh/Week
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 to 32 lb
Mô tả quản lý bảo mật
Private print, HP Secure Storage Erase, network authentication (LDAP SMTP), HP Jetdirect (802.1x) for wired networks, SNMPv3 and HTTPS, and Secure IPP (IPP-S) and IPsec
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
900 x 900 x 1567 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
67.2 x 127 mm postcards, A5, A4, A3, B4, B5, EXE, LTR, LGL, LGR, 76 x 127 mm to 312 x 469.9 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22:1993/EN 55022:1994 Class A, EN 61000-3-2:2000, EN 61000-3-3:1995, EN 55024:1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 4/GB9254-1998, GB17625.1-2003, EMC Directive 89/336/EEC and the Low Voltage Directive 73/23/EEC, and carries the CE-Marking accordingly