location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon EOS Kiss X50 + EF-S 18-55mm IS SLR Camera Kit 12,2 MP CMOS 4272 x 2848 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EOS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Kiss X50 + EF-S 18-55mm IS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KISSX50BK-1855IS2LK
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4960999784441
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 50432
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:48:38
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon EOS Kiss X50 + EF-S 18-55mm IS SLR Camera Kit 12,2 MP CMOS 4272 x 2848 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - SLR Camera Kit 12,2 MP CMOS Màu đen
  • - TTL
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 6400 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ± 5EV (1/2EV; 1/3EV step)
  • - Quay video 1280 x 720 pixels HD
  • - Micrô gắn kèm Gắn kèm (các) loa PicBridge HDMI
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 7,4 V
Thêm>>>
Short summary description Canon EOS Kiss X50 + EF-S 18-55mm IS SLR Camera Kit 12,2 MP CMOS 4272 x 2848 pixels Màu đen:
This short summary of the Canon EOS Kiss X50 + EF-S 18-55mm IS SLR Camera Kit 12,2 MP CMOS 4272 x 2848 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon EOS Kiss X50 + EF-S 18-55mm IS, 12,2 MP, 4272 x 2848 pixels, CMOS, HD, 495 g, Màu đen

Long summary description Canon EOS Kiss X50 + EF-S 18-55mm IS SLR Camera Kit 12,2 MP CMOS 4272 x 2848 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon EOS Kiss X50 + EF-S 18-55mm IS SLR Camera Kit 12,2 MP CMOS 4272 x 2848 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon EOS Kiss X50 + EF-S 18-55mm IS. Loại máy ảnh: SLR Camera Kit, Megapixel: 12,2 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4272 x 2848 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 6400. Tiêu cự: 18 - 55 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây. Kiểu HD: HD, Độ phân giải video tối đa: 1280 x 720 pixels. Kích thước màn hình: 6,86 cm (2.7"). PicBridge. Trọng lượng: 495 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
SLR Camera Kit
Megapixel *
12,2 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4272 x 2848 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
4272 × 2848px 3088 × 2056px 2256 × 1504px 1920 × 1280px 720 × 480px
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
22 x 14,7 mm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
18 - 55 mm
Độ mở tối thiểu
3,5
Độ mở tối đa
5,6
Cỡ filter
5,8 cm
Giao diện khung ống kính
Canon EF
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Điều chỉnh lấy nét *
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
AI Focus, Lấy nét một lần (One Shot)
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,25 m
Các điểm Tự Lấy nét (AF)
9
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
6400
Độ nhạy ISO
100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2250, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 5EV (1/2EV; 1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Cục bộ
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô
Khóa phơi sáng đèn flash
Yes
Số hướng dẫn đèn flash
13 m
Thời gian sạc đèn flash
2 giây
Giắc kết nối flash bên ngoài
Yes
Đồng bộ tốc độ đèn flash
1/200 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Yes
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±2EV (1/2, 1/3 EV step)
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1280 x 720 pixels
Kiểu HD *
HD
Độ phân giải video
1280 x 720 pixels
Thời gian quay video
110 min
Tốc độ khung JPEG chuyển động
29,97 fps
Hỗ trợ định dạng video
MOV
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
PCM, LPCM
Âm thanh
Giảm tiếng ồn
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
No
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Độ nét màn hình máy ảnh
230000 pixels
Kính ngắm
Phóng đại
0,8x
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Nhỏ
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Bluetooth *
No
Wi-Fi *
No
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
No
Máy ảnh
Chế độ chụp *
Điện ảnh
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Điều chỉnh độ sáng
Yes
Điều chỉnh độ tụ quang học (D-D)
-2,5 - 0,5
Hoành đồ
Yes
Xem trực tiếp
Yes
In trực tiếp
Yes
GPS
No
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Nhật
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF 2.0, DPOF 1.1
Khoảng cách đặt mắt
2,1 cm
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện áp pin
7,4 V
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
700 ảnh chụp
Dung lượng pin
860 mAh
Thời gian sạc pin
2 h
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
129,9 mm
Độ dày
77,9 mm
Chiều cao
99,7 mm
Trọng lượng
495 g
Đường kính của ống kính
6,85 cm
Chiều dài thấu kính
8,45 cm
Trọng lượng của thấu kính
200 g
Nội dung đóng gói
Bộ sạc pin
Yes
Bao gồm pin
Yes
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng
Pin
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Canon Digital IXUS 185 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Bạc Canon Digital IXUS 185 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Bạc
(show image)
1806C009 185 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Canon Digital IXUS 185 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen Canon Digital IXUS 185 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen
(show image)
1803C009 185 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Canon PowerShot SX430 IS 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 20,5 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen Canon PowerShot SX430 IS 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 20,5 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen
(show image)
1790C002 SX430 IS 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Canon Digital IXUS 185 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Bạc Canon Digital IXUS 185 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Bạc
(show image)
1806C001 185 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Canon Digital IXUS 185 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen Canon Digital IXUS 185 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen
(show image)
1803C001 185 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Canon PowerShot ELPH 190 IS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen Canon PowerShot ELPH 190 IS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen
(show image)
1084C001 ELPH 190 IS 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Canon IXUS 285 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS 5184 x 3888 pixels Bạc Canon IXUS 285 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS 5184 x 3888 pixels Bạc
(show image)
1079C007 285 HS 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Canon EOS 750D + EF-S 18-55MM IS STM Canon EOS 750D + EF-S 18-55MM IS STM
(show image)
0592C021 EOS 750D + EF-S 18-55MM IS STM 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)