location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon Digital IXUS 185 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Digital IXUS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
185
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1806C001 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4549292083200
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 173283
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:01:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Canon Digital IXUS 185 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Bạc:
This short summary of the Canon Digital IXUS 185 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon Digital IXUS 185, 20 MP, 5152 x 3864 pixels, CCD, 8x, HD-Ready, Bạc

Long summary description Canon Digital IXUS 185 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Bạc:
This is an auto-generated long summary of Canon Digital IXUS 185 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon Digital IXUS 185. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 20 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5152 x 3864 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 1600. Zoom quang: 8x, Zoom số: 4x, Tiêu cự: 5 - 40 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/2000 giây. Kiểu HD: HD-Ready, Độ phân giải video tối đa: 1280 x 720 pixels. Kích thước màn hình: 6,86 cm (2.7"). Màu sắc sản phẩm: Bạc

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
20 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
5152 x 3864 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
5152 x 3864, 3648 x 2736, 2048 x 1536, 640 x 480, 5152 x 2896
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
4:3, 16:9
Tổng số megapixel
20,5 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
8x
Zoom số *
4x
Tiêu cự
5 - 40 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
28 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
224 mm
Độ mở tối thiểu
3,2
Độ mở tối đa
6,9
Cấu trúc ống kính
8/7
Siêu phóng ảnh/Phóng ảnh thông minh
16x
Zoom phối hợp
32x
Số lượng các yếu tố phi cầu
1
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét tự động Servo, Single Auto Focus, Tracking Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,01 m
Các điểm Tự Lấy nét (AF)
9
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
1600
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Xe ôtô
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/2000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
15 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Thủ công, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,5 - 3 m
Tầm đèn flash (ống tele)
1,3 - 1,5 m
Giắc kết nối flash bên ngoài
Yes
Đồng bộ tốc độ đèn flash
1/2000 giây
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1280 x 720 pixels
Kiểu HD *
HD-Ready
Độ phân giải video
640 x 480, 1280 x 720 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động
29,97 fps
Độ nét khi chụp nhanh
1280x720@25fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video
MOV
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Hệ thống âm thanh
Đơn
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ
1
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
No
Màn hình
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
6,8 cm
Độ nét màn hình máy ảnh
230000 pixels
Màn hình flip-out
No
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
No
Trường ngắm
100 phần trăm
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB *
2.0
Đầu nối USB
Mini-USB B
HDMI *
No
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Bluetooth *
No
Wi-Fi *
No
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
No
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang
Chế độ chụp cảnh *
Pháo hoa, Chế độ chụp chân dung
Chế độ chụp *
Xe ôtô
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Vivid
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Điều chỉnh độ sáng
Yes
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image
Nhiều chế độ burst
No
Zoom phát lại
10x
Hỗ trợ ngôn ngữ
Đa
Hoành đồ
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Chỉnh sửa hình ảnh
Resizing
GPS
No
Cảm biến định hướng
Yes
Máy ảnh hệ thống tập tin
DPOF 1.1, Exif 2.3
Hỗ trợ điều khiển điện thoại thông minh
No
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC 4+
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.9 Mavericks
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Chống bụi
No
Chống đóng băng
No
Chống sốc
No
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
210 ảnh chụp
Loại pin
NB-11L
Số lượng pin sạc/lần
1
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
95,2 mm
Độ dày
54,3 mm
Chiều cao
22,1 mm
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
126 g
Nội dung đóng gói
Dây đeo cổ tay
Yes
Bộ sạc pin
Yes
Bao gồm pin
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Phần mềm tích gộp
CameraWindow DC
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85258900
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng
Pin
Chi tiết kỹ thuật
Bộ tự định thời gian
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Canon EOS Kiss X50 + EF-S 18-55mm IS SLR Camera Kit 12,2 MP CMOS 4272 x 2848 pixels Màu đen Canon EOS Kiss X50 + EF-S 18-55mm IS SLR Camera Kit 12,2 MP CMOS 4272 x 2848 pixels Màu đen
(show image)
KISSX50BK-1855IS2LK Kiss X50 + EF-S 18-55mm IS 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Magyarország 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)