location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

AVM FRITZ!Box 6820 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet 4G Màu đỏ, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
AVM Check ‘AVM’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FRITZ!Box 6820 LTE
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20002727
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by AVM: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 131419
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:17:58
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 Jan 2019
Product end of life date
Bullet Points AVM FRITZ!Box 6820 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet 4G Màu đỏ, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Router để bàn Màu đỏ, Màu trắng
  • - Gigabit Ethernet
  • - Ethernet WAN Khe cắm thẻ SIM Tương thích modem USB 3G/4G
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 1
  • - Quản lý dựa trên mạng
Thêm>>>
Short summary description AVM FRITZ!Box 6820 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet 4G Màu đỏ, Màu trắng:
This short summary of the AVM FRITZ!Box 6820 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet 4G Màu đỏ, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

AVM FRITZ!Box 6820 LTE, Kết nối mạng Ethernet / LAN, 3G, 4G, 4G, Màu đỏ, Màu trắng, Router để bàn

Long summary description AVM FRITZ!Box 6820 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet 4G Màu đỏ, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of AVM FRITZ!Box 6820 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet 4G Màu đỏ, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

AVM FRITZ!Box 6820 LTE. Loại giao tiếp Ethernet LAN: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Công nghệ cáp: 10/100Base-T(X). Thế hệ mạng thiết bị di động: 4G, Tiêu chuẩn 2G: Edge, GSM, Tiêu chuẩn 3G: HSPA+, UMTS. Thuật toán bảo mật: WPA, WPA2. Sản Phẩm: Router để bàn, Màu sắc sản phẩm: Màu đỏ, Màu trắng, Chỉ thị điốt phát quang (LED): LTE, Công suất, WLAN. Thiết kế ăng ten: Trong

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
Ethernet WAN *
Yes
Khe cắm thẻ SIM *
Yes
Tương thích modem USB 3G/4G *
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Loại giao tiếp Ethernet LAN *
Gigabit Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Mạng di động
Thế hệ mạng thiết bị di động
4G
3G
Yes
4G
Yes
Tiêu chuẩn 2G
Edge, GSM
Tiêu chuẩn 3G
HSPA+, UMTS
Tiêu chuẩn 4G
LTE
Băng tần GMS được hỗ trợ
800, 900 MHz
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật
WPA, WPA2
Tường lửa
Yes
Giao thức
Máy chủ DHCP
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu đỏ, Màu trắng
Có thể treo tường
No
Đèn chỉ thị
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
LTE, Công suất, WLAN
Sản Phẩm *
Router để bàn
Ăngten
Thiết kế ăng ten *
Trong
Điện
Loại nguồn năng lượng *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng
6 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
64 mm
Độ dày
134 mm
Chiều cao
99 mm
Các đặc điểm khác
Kết nối mạng di động
Yes
Lắp giá
No
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
AVM FRITZ!Box 7272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet AVM FRITZ!Box 7272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet
(show image)
20002607 FRITZ!Box 7272, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 3272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet AVM FRITZ!Box 3272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet
(show image)
20002601 FRITZ!Box 3272, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 6842 LTE, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet 4G Màu đỏ, Màu trắng AVM FRITZ!Box 6842 LTE, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet 4G Màu đỏ, Màu trắng
(show image)
20002597 FRITZ!Box 6842 LTE, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 3390, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ AVM FRITZ!Box 3390, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ
(show image)
20002568 FRITZ!Box 3390, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 7360, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Màu đỏ AVM FRITZ!Box 7360, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Màu đỏ
(show image)
20002522 FRITZ!Box 7360, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Italia 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)