location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

AVM FRITZ!Box 7272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
AVM Check ‘AVM’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FRITZ!Box 7272, DE
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20002607
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by AVM: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 108221
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points AVM FRITZ!Box 7272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) 450 Mbit/s
  • - Gigabit Ethernet
  • - DSL WAN
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 4
  • - Quản lý dựa trên mạng
Thêm>>>
Short summary description AVM FRITZ!Box 7272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet:
This short summary of the AVM FRITZ!Box 7272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

AVM FRITZ!Box 7272, DE, Wi-Fi 4 (802.11n), Kết nối mạng Ethernet / LAN, ADSL2+

Long summary description AVM FRITZ!Box 7272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet:
This is an auto-generated long summary of AVM FRITZ!Box 7272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet based on the first three specs of the first five spec groups.

AVM FRITZ!Box 7272, DE. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n), Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa): 450 Mbit/s, Chuẩn Wi-Fi: 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n). Loại giao tiếp Ethernet LAN: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.3. Kèm dây cáp: Dòng điện một chiều, LAN (RJ-45), Phone (RJ-11). Thiết kế ăng ten: Ngoài. Tiêu thụ năng lượng: 8 W

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
DSL WAN *
Yes
Tính năng mạng mạng máy tính cục bộ (LAN) không dây
Dải tần Wi-Fi *
No
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa) *
450 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Loại giao tiếp Ethernet LAN *
Gigabit Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.3
Hỗ trợ kết nối ISDN (Mạng lưới kỹ thuật số các dịch vụ được tích hợp)
Yes
Mạng di động
3G
No
4G
No
Tính năng đường dây thuê bao số bất đối xứng (DSL)
ADSL2+
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Giao thức
Máy chủ DHCP
Yes
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện một chiều, LAN (RJ-45), Phone (RJ-11)
Kèm adapter AC
Yes
Thủ công
Yes
Ăngten
Thiết kế ăng ten *
Ngoài
Điện
Tiêu thụ năng lượng
8 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
210 mm
Độ dày
155 mm
Chiều cao
25 mm
Các đặc điểm khác
Kết nối mạng di động
No
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN được hỗ trợ
450 Mbit/s
Số lượng cổng USB
1
Lắp giá
No
Kết nối xDSL
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
AVM FRITZ!Box 6820 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet 4G Màu đỏ, Màu trắng AVM FRITZ!Box 6820 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet 4G Màu đỏ, Màu trắng
(show image)
20002727 FRITZ!Box 6820 LTE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 5490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ AVM FRITZ!Box 5490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ
(show image)
20002747 FRITZ!Box 5490 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 7430 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng AVM FRITZ!Box 7430 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng
(show image)
20002733 FRITZ!Box 7430 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 4020 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng AVM FRITZ!Box 4020 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng
(show image)
20002713 FRITZ!Box 4020 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 6840 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 4G Màu đỏ, Bạc AVM FRITZ!Box 6840 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 4G Màu đỏ, Bạc
(show image)
20002503 FRITZ!Box 6840 LTE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)