Epson LQ-2090IIN máy in kim 550 cps

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : LQ-2090IIN
  • Mã sản phẩm : C11CF40402A0
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946651385
  • Hạng mục : Máy in kim
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 149883
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 08 Mar 2024 09:07:54
  • Short summary description Epson LQ-2090IIN máy in kim 550 cps :

    Epson LQ-2090IIN, 550 cps, 10 cpi, 6 bản sao, Code 128 (A/B/C), Code 39, EAN13, EAN8, Interleaved 2/5, POSTNET, UPC-A, UPC-E, Phong bì, 0,12 - 0,46 mm

  • Long summary description Epson LQ-2090IIN máy in kim 550 cps :

    Epson LQ-2090IIN. Tốc độ in tối đa: 550 cps, Bước ký tự: 10 cpi, Số bản sao chép tối đa: 6 bản sao. Loại phương tiện khay giấy: Phong bì, Khoảng độ dày giấy liên tiếp: 0,12 - 0,46 mm, Phạm vi độ dày nhãn: 0,16 - 0,19 mm. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Kích cỡ bộ đệm: 128 KB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 55 dB. Giao diện chuẩn: Ethernet, Song song, USB 2.0. Đầu in: 24-pin, Tuổi thọ đầu in: 400 triệu ký tự, Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 25000 h

Các thông số kỹ thuật
In
Chiều rộng in tối đa 136
Màu sắc
Tốc độ in tối đa 550 cps
Bước ký tự 10 cpi
Số bản sao chép tối đa 6 bản sao
Mã vạch gắn liền Code 128 (A/B/C), Code 39, EAN13, EAN8, Interleaved 2/5, POSTNET, UPC-A, UPC-E
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy Phong bì
Khoảng độ dày giấy liên tiếp 0,12 - 0,46 mm
Phạm vi độ dày nhãn 0,16 - 0,19 mm
Phạm vi độ dày giấy in carbonless 0,12 - 0,46 mm
Phạm vi độ dày một tờ giấy 0,065 - 0,14 mm
Tính năng
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Kích cỡ bộ đệm 128 KB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55 dB
Nước xuất xứ Indonesia
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, Song song, USB 2.0
Độ bền
Đầu in 24-pin
Tuổi thọ đầu in 400 triệu ký tự
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF) 25000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng 49 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 49 W
Năng lượng tiêu thụ (chế độ tiết kiệm) 49 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows Vista, Windows XP

Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003 x64, Windows Server 2016
Khả năng tương thích Mac
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 612 mm
Độ dày 375 mm
Chiều cao 177 mm
Trọng lượng 9,4 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng 451 mm
Chiều sâu của kiện hàng 735 mm
Chiều cao của kiện hàng 295 mm
Trọng lượng thùng hàng 12,2 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ in Dot matrix
Kim 24
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 10, Windows 7, Windows 7, 64-Bit-Version, Windows 8, Windows 8.1, Windows 8.1 x64 Edition, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2016, Windows Vista, Windows Vista, 64-Bit-Version, Windows XP, Windows XP Professional x64 Edition
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 14 pc(s)
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều cao pa-lét 4,59 m
Số lượng mỗi lớp 2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 3 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 21 pc(s)
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều cao pallet (UK) 4,59 m
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210
Distributors
Quốc gia Distributor
5 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)