location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Xerox VersaLink C605/XP La de A4 1200 x 2400 DPI 53 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Xerox Check ‘Xerox’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
VersaLink
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C605/XP
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C605_XP
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0095205881394 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Xerox’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Xerox: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:06:24
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Xerox VersaLink C605/XP La de A4 1200 x 2400 DPI 53 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 1200 x 2400 DPI
  • - A4 53 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Apple AirPrint, Google Cloud Print
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 4096 MB Bộ xử lý được tích hợp 1050 MHz
  • - 44,1 kg
Thêm>>>
Short summary description Xerox VersaLink C605/XP La de A4 1200 x 2400 DPI 53 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Xerox VersaLink C605/XP La de A4 1200 x 2400 DPI 53 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Xerox VersaLink C605/XP, La de, In màu, 1200 x 2400 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xanh lơ, Màu trắng

Long summary description Xerox VersaLink C605/XP La de A4 1200 x 2400 DPI 53 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Xerox VersaLink C605/XP La de A4 1200 x 2400 DPI 53 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Xerox VersaLink C605/XP. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 2400 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 53 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 400 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu trắng

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
53 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
53 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
50 ppm
Thời gian khởi động
11 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
10 giây
Tính năng Bỏ qua trang trống
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 400 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
53 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4)
47 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
5 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
7 giây
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy sách
Yes
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Tính năng Điều chỉnh hình nền
Yes
Tính năng xóa giữa (Center erase)
Yes
Tính năng xóa viền (Edge erase)
Yes
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Yes
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, FTP, SMB, USB
Tốc độ quét (màu đen)
49 ipm
Tốc độ quét (màu)
47 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Fax
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
600 x 600 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
4 MB
Quay số fax nhanh, các số tối đa
2000
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Chuyển tiếp fax đến
E-mail
Kỹ thuật mã hóa fax
JBIG, MH, MMR, MR
Tính năng Job build
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 15000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
120000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
HP-GL, PCL 5e, PCL 6, PostScript 3, TIFF, XPS
Số lượng phông chữ máy in
219
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
700 tờ
Tổng công suất đầu ra *
400 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
3250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy đục lỗ, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
190 - 356 mm
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
7,26 - 36,3 kg (16 - 80 lbs)
Khối lượng Khay Nạp giấy Tự động (ADF) (hệ đo lường Anh)
7,26 - 14,5 kg (16 - 32 lbs)
Khối lượng giấy tiện in hai mặt (hệ đo lường Anh)
16 - 80 lbs
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1)
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Thuật toán bảo mật
256-bit AES, FIPS 140-2, SNMPv3
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP: HTTP/HTTPS, Internet Printing Protocol, LPR/LPD, Raw Socket Printing/Port 9100, WSD, LDAP, FTP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP: HTTP/HTTPS, Internet Printing Protocol, LPR/LPD, Raw Socket Printing/Port 9100, WSD, LDAP, FTP
Các giao thức quản lý
DHCP, SNMP, WINS, HTTP, HTTPS, TLS, SNTP, MDNS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print
Hiệu suất
Dung lượng lưu trữ bên trong
250 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
4096 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1050 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54,7 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
54,7 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
33,5 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
820 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
90 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,9 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows 2000 Advanced Server, Windows 2000 Server, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
487,5 mm
Độ dày
503 mm
Chiều cao
843,7 mm
Trọng lượng
44,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
610 mm
Chiều sâu của kiện hàng
670 mm
Chiều cao của kiện hàng
1110 mm
Trọng lượng thùng hàng
63,8 kg