location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Xerox VersaLink C405 La de A4 600 x 600 DPI 36 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Xerox Check ‘Xerox’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
VersaLink
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C405
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C405_DN show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0095205841725 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Xerox’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Xerox: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 136645
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Xerox VersaLink C405 La de A4 600 x 600 DPI 36 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 36 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service, Xerox PrintBack
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2048 MB Bộ xử lý được tích hợp 1050 MHz
  • - 32,7 kg
Thêm>>>
Short summary description Xerox VersaLink C405 La de A4 600 x 600 DPI 36 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Xerox VersaLink C405 La de A4 600 x 600 DPI 36 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Xerox VersaLink C405, La de, In màu, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xanh lơ, Màu trắng

Long summary description Xerox VersaLink C405 La de A4 600 x 600 DPI 36 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Xerox VersaLink C405 La de A4 600 x 600 DPI 36 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Xerox VersaLink C405. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 35 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu trắng

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
36 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
35 ppm
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ)
6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
9,8 giây
In an toàn
Yes
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
8,8 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
10,6 giây
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, Tập tin, OCR, USB
Tốc độ quét (màu)
21 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
40 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu)
27 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen)
52 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Fax
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
600 x 600 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quảng bá fax
2000 các địa điểm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 5000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
80000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF, XPS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
700 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
1250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 127 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
216 - 356 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1)
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Thuật toán bảo mật
256-bit AES, HTTPS, IPSEC, SNMP, SSL/TLS
Dịch vụ trực tuyến được hỗ trợ
Dropbox, Google Drive, OneDrive
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service, Xerox PrintBack
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1050 MHz
Số lõi bộ xử lý
2
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52,3 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
28,7 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
12,7 cm (5")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
750 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
82 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
4 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 127 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
SuSE Linux 10.2, SuSE Linux 10.3, SuSE Linux 11, SuSE Linux 11.1, SuSE Linux 11.2, SuSE Linux 12.0, SuSE Linux 12.3, SuSE Linux 9.3
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 85 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
431,8 mm
Độ dày
541 mm
Chiều cao
599,4 mm
Trọng lượng
32,7 kg
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Xerox B225/DNI multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 36 ppm Wi-Fi Xerox B225/DNI multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 36 ppm Wi-Fi
(show image)
B225/DNI B225/DNI
Xerox C315/DNI multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi Xerox C315/DNI multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi
(show image)
C315/DNI C315/DNI
Xerox B315/DNI multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 40 ppm Wi-Fi Xerox B315/DNI multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 40 ppm Wi-Fi
(show image)
B315/DNI B315/DNI
Quốc gia Distributor
United States 1 distributor(s)