location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Xerox VersaLink B405/DN A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Xerox Check ‘Xerox’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
VersaLink
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B405/DN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B405_DN show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0095205842395 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Xerox’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Xerox: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 181515
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:44:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Xerox VersaLink B405/DN A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu trắng
  • - A4 47 ppm
  • - Photocopy mono Scan mono Fax mono
  • - Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2048 MB Bộ xử lý được tích hợp 1050 MHz
  • - 22 kg
Thêm>>>
Short summary description Xerox VersaLink B405/DN A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm:
This short summary of the Xerox VersaLink B405/DN A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Xerox VersaLink B405/DN, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, In trực tiếp, Màu xanh lơ, Màu xám

Long summary description Xerox VersaLink B405/DN A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm:
This is an auto-generated long summary of Xerox VersaLink B405/DN A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Xerox VersaLink B405/DN. In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu xám

In
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
47 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
29 ppm
Thời gian khởi động
60 giây
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ)
5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,1 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4 mm
In an toàn
Yes
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
45 cpm
Tốc độ sao chép (Thư Mỹ, màu đen)
47 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
6,2 giây
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Yes
Tính năng photocopy sách
Yes
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Tính năng xóa giữa (Center erase)
Yes
Tính năng xóa viền (Edge erase)
Yes
Scanning
Quét (scan) *
Scan mono
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
9600 x 9600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Quét đến
E-mail, FTP, SMB, USB
Tốc độ quét (màu đen)
53 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen)
25 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
8
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Fax
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
600 x 600 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
4 MB
Quay số nhanh
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
2000
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Chuyển tiếp fax đến
E-mail
Kỹ thuật mã hóa fax
JBIG, MH, MMR, MR
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 12000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
110000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Màu sắc in *
Màu đen, Màu trắng
Ngôn ngữ mô tả trang
HP-GL/2, PCL 5e, PCL 6, PostScript 3, TIFF, XPS
Số lượng phông chữ máy in
226
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
700 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
150 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
2350 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy đục lỗ, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 127 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
216 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
7,26 - 36,3 kg (16 - 80 lbs)
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh)
7,26 - 36,3 kg (16 - 80 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, NFC, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1)
1
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Thuật toán bảo mật
HTTPS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
IPv4/IPv6,WSD, LDAP, Bonjour, FTP
Lọc địa chỉ giao thức internet
Yes
Các phương pháp in mạng lưới
DHCP, SNMP, WINS, HTTP, HTTPS, TLS, SNTP, MDNS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1050 MHz
Số lõi bộ xử lý
2
Mức áp suất âm thanh (khi in)
56 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
30 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ, Màu xám
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
620 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
620 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
60 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
4 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows 2000 Server, Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2012 R2
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
HP-UX 11, Solaris 11
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 85 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
495 mm
Độ dày
495 mm
Chiều cao
551 mm
Trọng lượng
22 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
618 mm
Chiều sâu của kiện hàng
626 mm
Chiều cao của kiện hàng
713 mm
Trọng lượng thùng hàng
27,1 kg