location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Viewsonic VC10 bộ chuyển đổi hình ảnh không dây HDMI Độ nét cao toàn phần Khóa cứng (dongle)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Viewsonic Check ‘Viewsonic’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VC10
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VC10
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0766907939613 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Viewsonic: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 94775
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 01:19:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Viewsonic VC10 bộ chuyển đổi hình ảnh không dây HDMI Độ nét cao toàn phần Khóa cứng (dongle)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hệ số hình dạng: Khóa cứng (dongle)
  • - Giao diện của thiết bị: HDMI
  • - Giao diện đầu ra: Wi-Fi
  • - Độ nét cao toàn phần
  • - Cổng USB
  • - AirPlay Giao thức Miracast
  • - Các hệ điều hành di động được hỗ trợ: iOS
  • - 30 g Màu đen
Thêm>>>
Short summary description Viewsonic VC10 bộ chuyển đổi hình ảnh không dây HDMI Độ nét cao toàn phần Khóa cứng (dongle):
This short summary of the Viewsonic VC10 bộ chuyển đổi hình ảnh không dây HDMI Độ nét cao toàn phần Khóa cứng (dongle) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Viewsonic VC10, Khóa cứng (dongle), HDMI, Wi-Fi, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), USB Type-B, Màu đen

Long summary description Viewsonic VC10 bộ chuyển đổi hình ảnh không dây HDMI Độ nét cao toàn phần Khóa cứng (dongle):
This is an auto-generated long summary of Viewsonic VC10 bộ chuyển đổi hình ảnh không dây HDMI Độ nét cao toàn phần Khóa cứng (dongle) based on the first three specs of the first five spec groups.

Viewsonic VC10. Hệ số hình dạng: Khóa cứng (dongle), Giao diện của thiết bị: HDMI, Giao diện đầu ra: Wi-Fi. Loại nguồn cấp điện: USB, Điện áp đầu ra của dòng điện trực tiếp (DC): +5V, Dòng điện đầu ra của dòng điện trực tiếp (DC): 1 A. Các hệ điều hành di động được hỗ trợ: iOS. Chiều rộng: 94,3 mm, Độ dày: 32,3 mm, Chiều cao: 12,5 mm

Tính năng
Giao diện của thiết bị *
HDMI
Độ nét cao toàn phần *
Yes
Giao diện đầu ra *
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
USB Type-B
AirPlay
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Khóa cứng (dongle)
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Model vi xử lý
Action Micro AM8251
Chứng nhận
FCC-B, CE, ErP
Điện
Loại nguồn cấp điện
USB
Điện
Điện áp đầu ra của dòng điện trực tiếp (DC)
+5V
Dòng điện đầu ra của dòng điện trực tiếp (DC)
1 A
Phần mềm
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ *
iOS
Chứng nhận
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Compliance certificates
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
94,3 mm
Độ dày
32,3 mm
Chiều cao
12,5 mm
Trọng lượng
30 g
Trọng lượng thùng hàng
100 g
Quốc gia Distributor
United States 1 distributor(s)