location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Hiditec Cool Blue Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Hiditec Check ‘Hiditec’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Cool Blue
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
BHP010001
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8436545690826
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Hiditec: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 31581
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Sep 2022 16:02:35
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Hiditec Cool Blue Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu xanh lơ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu xanh lơ Cuộc gọi/nhạc Đệm đầu Tai nghe có mic
  • - Có dây & Không dây Jack cắm 3.5 mm Bluetooth 4.1 10 m
  • - Đệm tai tròn 15 - 20000 Hz 32 Ω 108 dB
  • - Loại micro: Cài sẵn -42 dB
  • - Gắn pin Lithium Polymer (LiPo) 400 mAh
Thêm>>>
Short summary description Hiditec Cool Blue Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu xanh lơ:
This short summary of the Hiditec Cool Blue Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu xanh lơ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Hiditec Cool Blue, Có dây & Không dây, 15 - 20000 Hz, Cuộc gọi/nhạc, 240 g, Tai nghe có mic, Màu xanh lơ

Long summary description Hiditec Cool Blue Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu xanh lơ:
This is an auto-generated long summary of Hiditec Cool Blue Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu xanh lơ based on the first three specs of the first five spec groups.

Hiditec Cool Blue. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây, Bluetooth. Cách dùng: Cuộc gọi/nhạc. Tần số tai nghe: 15 - 20000 Hz. Miền định tuyến không dây: 10 m. Chiều dài dây cáp: 1,15 m. Trọng lượng: 240 g. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Cách dùng *
Cuộc gọi/nhạc
Loại tai nghe
Hai tai
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ
Các phím điều khiển
Phát/Dừng, Track <, Track >, Âm lượng +, Volume -
Điều âm
Kỹ thuật số
Chiều dài dây cáp
1,15 m
Dây cáp tháo rời được
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây & Không dây
Jack cắm 3.5 mm
Yes
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Miền định tuyến không dây
10 m
Giắc cắm tai nghe được hỗ trợ
3.5mm stereo
Tai nghe
Nối tai *
Đệm tai tròn
Hệ thống âm thanh
Đóng
Tần số tai nghe
15 - 20000 Hz
Trở kháng
32 Ω
Độ nhạy tai nghe
108 dB
Loại nam châm
Neodymium
Loại trình điều khiển
Dynamic
Khử tiếng ồn
Yes
THD, độ méo hài hòa tổng thể
1 phần trăm
Micrô
Loại micro *
Cài sẵn
Độ nhạy micrô
-42 dB
Khử tiếng ồn micrô
Yes
Pin
Loại pin
Gắn pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Dung lượng pin
400 mAh
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
10 h
Pin có thể sạc được
Yes
Thời gian nói chuyện
10 h
Nguồn sạc
USB
Thời gian chờ
400 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
190 mm
Độ dày
75 mm
Chiều cao
195 mm
Trọng lượng
240 g
Thông số đóng gói
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Âm thanh (3.5mm), USB
Các đặc điểm khác
Số lượng các sản phẩm bao gồm
1 pc(s)
Số lượng nút bấm
4
Tương thích nhãn hiệu
Bất kỳ thương hiệu
Hướng dẫn người dùng
Yes