Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Intel® Enhanced Halt State
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
2
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Tần số đầu vào của nguồn điện
50 - 60 Hz
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
9144
Yêu cầu về nguồn điện
90 – 264 V / 100 – 240 V, 50/60 Hz, 47 – 63 Hz
Bộ điều khiển ổ đĩa
SATA 3-Gb/sec NCQ SMART IV
Bộ nhớ đệm bên ngoài
2048 KB
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Các khoang ổ đĩa
1 - 3.5-in; 2 - 5.25-in
2 - 3.5-in
Mô tả quản lý bảo mật
Padlock loop; Kensington lock support
Các khoang ổ đĩa bên ngoài
2 x 5.25", 1 x 3.5"
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Loại bàn phím
PS/2 standard keyboard; USB standard keyboard
Thiết bị chỉ điểm
PS/2 2-button optical scroll mouse; USB 2-button optical scroll mouse; USB 2-button laser mouse
Chú giải các cổng hậu
4 USB 2.0; 2 PS/2; 1 external VGA monitor; 1 audio in; 1 audio out; 1 RJ-45; 1 microphone in
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
22.4 lb
Đa phương tiện
Realtek ALC888S High Definition audio codec; 3D audio compliant and HD Audio compatible; Internal PC speaker
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
512 MB