location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips BDH5031V 50" Plasma WVGA 127 cm (50") Màu đen 1500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
BDH5031V 50" Plasma WVGA
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
BDH5031V/00 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581437084
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 43158
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips BDH5031V 50" Plasma WVGA 127 cm (50") Màu đen 1500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 127 cm (50") Plasma
  • - 1365 x 768 pixels 16:9
  • - 1500 cd/m²
  • - NTSC, PAL, SECAM
  • - 400 W
Thêm>>>
Short summary description Philips BDH5031V 50" Plasma WVGA 127 cm (50") Màu đen 1500 cd/m²:
This short summary of the Philips BDH5031V 50" Plasma WVGA 127 cm (50") Màu đen 1500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips BDH5031V 50" Plasma WVGA, 127 cm (50"), 1365 x 768 pixels, Plasma, Màu đen

Long summary description Philips BDH5031V 50" Plasma WVGA 127 cm (50") Màu đen 1500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips BDH5031V 50" Plasma WVGA 127 cm (50") Màu đen 1500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips BDH5031V 50" Plasma WVGA. Kích thước màn hình: 127 cm (50"), Độ phân giải màn hình: 1365 x 768 pixels, Công nghệ hiển thị: Plasma, Độ sáng màn hình: 1500 cd/m², Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
127 cm (50")
Công nghệ hiển thị *
Plasma
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
1500 cd/m²
Quét lũy tiến
Yes
Số màu sắc của màn hình
1.073 tỷ màu sắc
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1365 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Giảm tiếng ồn *
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu ra video phức hợp
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng SCART
2
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Ảnh trong Ảnh
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
400 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
2 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1240 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
370 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
817 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1240 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
101 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
753 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
43,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1760 mm
Chiều sâu của kiện hàng
400 mm
Chiều cao của kiện hàng
1000 mm
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
100-240 VAC, 50/60 Hz
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Màn hình hiển thị
WXGA
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,81 x 0,81 mm
Phạm vi quét dọc
50 - 85 Hz