Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 90 phần trăm
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 7, Windows Vista, Windows XP Professional, Windows XP Home, Windows 2000
Mac OS X v 10.3, Mac OS X v 10.6, Linux
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
676 x 498 x 199 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,7 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
788 x 600 x 382 mm
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm tích gộp
Acrobat Reader 5.05, Config editor, Scrubber
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
iMac 600 MHz, 128 MB; Power Mac G3 400 MHz, 128 MB; iBook 366 MHz, 128 MB
Phát thải áp suất âm thanh
58 dB
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
4800 DPI
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows 7: Pentium 233, 64 MB RAM, 160 MB
Windows XP (64-bit): Pentium 233, 128 MB RAM, 160 MB
Windows 2000: Pentium 300, 64 MB RAM, 160 MB
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
21 ppm
Tương thích điện từ
FCC Title 47 CFR Part 15 Class B (USA) CTICK (Australia and New Zealand), VCCI (Japan), CE (European Union), BSMI (Taiwan), ICES (Canada); CCC S&E (China), MIC (Korea)
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
3 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
24 ppm
Độ an toàn
EN 60950/IEC 950 Compliance (International), UL Listed (USA), CSA (Canada),GS Certified (Germany), CE Marking (Europe), B (Poland),eK (Korea),S mark (Argentina), NOM-NYCE (Mexico), CCC S&E (China), PSB (Singapore)
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
6,5 ppm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 600 DPI
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
22 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
60 tờ
Kết nối tùy chọn
LAN không dây