location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony DSC-WX150 compact camera 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 18,2 MP CMOS 4896 x 3672 pixels Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DSC-WX150
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DSC-WX150
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 122269
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Feb 2022 11:37:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony DSC-WX150 compact camera 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 18,2 MP CMOS 4896 x 3672 pixels Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 18,2 MP CMOS Bạc
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 10x Zoom số: 153x
  • - Theo dõi gương mặt Nhận diện nụ cười
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/1600 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 4 giây ± 2EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm HDMI
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 3,6 V
Thêm>>>
Short summary description Sony DSC-WX150 compact camera 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 18,2 MP CMOS 4896 x 3672 pixels Bạc:
This short summary of the Sony DSC-WX150 compact camera 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 18,2 MP CMOS 4896 x 3672 pixels Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony DSC-WX150, 18,2 MP, 4896 x 3672 pixels, CMOS, 10x, Full HD, Bạc

Long summary description Sony DSC-WX150 compact camera 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 18,2 MP CMOS 4896 x 3672 pixels Bạc:
This is an auto-generated long summary of Sony DSC-WX150 compact camera 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 18,2 MP CMOS 4896 x 3672 pixels Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony DSC-WX150. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 18,2 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4896 x 3672 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800. Zoom quang: 10x, Zoom số: 153x. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/1600 giây. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Trọng lượng: 117 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
18,2 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4896 x 3672 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
4896×3672, 3648 x 2736, 2592 x 1944, 4896×2752, 1920 x 1080
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
4:3, 16:9
Tổng số megapixel
18,9 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPEG XR
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
10x
Zoom số *
153x
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
33,5 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
335 mm
Cấu trúc ống kính
9/7
Siêu phóng ảnh/Phóng ảnh thông minh
20x
Số lượng các yếu tố phi cầu
4
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét *
Xe ôtô
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động đa điểm, Lấy nét tự động điểm
Theo dõi gương mặt
Yes
Khoảng căn nét
0.05 - ∞
Nhận diện nụ cười
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
12800
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/1600 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
4 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,2 - 3,7 m
Tầm đèn flash (ống tele)
1,5 - 2,2 m
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
640 x 480, 1280 x 720, 1440 x 1080, 1920 x 1080
Hỗ trợ định dạng video
AVCHD
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Ghi âm giọng nói
No
Hệ thống âm thanh
Đơn
Bộ lọc gió
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AC3
Giảm tiếng ồn
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
MS Duo, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ
1
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
No
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
460000 pixels
Trường ngắm
100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Không có
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB *
2.0
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Nhỏ
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt
Chế độ chụp cảnh *
Công nghệ đèn nền, Bãi biển, Nấu ăn, Pháo hoa, Chế độ chụp cảnh ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, PET, Tuyết, Chạng vạng, Dưới nước, Phong cảnh
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Điều chỉnh độ sáng
Yes
Nhiều chế độ burst
Yes
Hoành đồ
Yes
Chỉnh sửa hình ảnh
Trimming
Điều chỉnh chất lượng ảnh
Độ sáng
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện áp pin
3,6 V
Dung lượng pin
630 mAh
Loại pin
NP-BN
Số lượng pin sạc/lần
1
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
94,7 mm
Độ dày
21,6 mm
Chiều cao
56,4 mm
Trọng lượng
117 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
133 g
Nội dung đóng gói
Bao gồm pin
Yes
Các đặc điểm khác
Đèn flash tích hợp
Yes
Loại nguồn năng lượng
Pin