location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Shuttle POS P250 All- in-One PC/máy trạm Intel® N N100 29,5 cm (11.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR5-SDRAM 120 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Shuttle Check ‘Shuttle’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
POS P250
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
POS P250
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4046047104123
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘Shuttle’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Shuttle: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 4955
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jan 2024 09:31:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Shuttle POS P250 All- in-One PC/máy trạm Intel® N N100 29,5 cm (11.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR5-SDRAM 120 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Máy tính All-in-One Màu đen 65 W
  • - Intel® N N100
  • - Màn hình cảm ứng 29,5 cm (11.6") HD 1366 x 768 TN
  • - 8 GB DDR5-SDRAM 4800 MHz
  • - 120 GB SSD
  • - Intel® UHD Graphics
  • - 2 MP 1920 x 1080 pixels
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,1000,2500 Mbit/s Bluetooth 4.2
Thêm>>>
Short summary description Shuttle POS P250 All- in-One PC/máy trạm Intel® N N100 29,5 cm (11.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR5-SDRAM 120 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen:
This short summary of the Shuttle POS P250 All- in-One PC/máy trạm Intel® N N100 29,5 cm (11.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR5-SDRAM 120 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Shuttle POS P250, 29,5 cm (11.6"), HD, Intel® N, 8 GB, 120 GB, Màu đen

Long summary description Shuttle POS P250 All- in-One PC/máy trạm Intel® N N100 29,5 cm (11.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR5-SDRAM 120 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Shuttle POS P250 All- in-One PC/máy trạm Intel® N N100 29,5 cm (11.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR5-SDRAM 120 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Shuttle POS P250. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 29,5 cm (11.6"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Màn hình cảm ứng, Loại bảng điều khiển: TN. Họ bộ xử lý: Intel® N. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 120 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics. Máy ảnh đi kèm. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
29,5 cm (11.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD *
HD
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Loại bảng điều khiển
TN
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® N
Model vi xử lý *
N100
Số lõi bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4800 MHz
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
120 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Tổng dung lương ở cứng SSD
120 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
120 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa
1
Công suất định mức RMS
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Chip âm thanh
RealTek ALC888S
Hệ thống âm thanh
HD
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
2 MP
Độ phân giải máy ảnh
1920 x 1080 pixels
Độ phân giải của camera
Full HD
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Realtek
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Realtek RTL8821CE
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 1000, 2500 Mbit/s
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
6
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.0b
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Số lượng cổng chuỗi
2
Số lượng cổng USB phía sau
4
Số lượng cổng USB bên
2
Số cổng âm thanh mặt bên
2
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Có thể treo tường
Yes
Giá treo VESA
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
75 x 75 mm
Nút ấn mở/tắt
Yes
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Định vị thị trường
Kinh doanh
Chipset bo mạch chủ
Intel SoC
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
No
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
299 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
59 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
207 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
1,95 kg
Trọng lượng thùng hàng
3,14 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
BSMI, CE, Ủy Ban Truyền Thông Liên Bang (FCC), RCM, UKCA, VCCI
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84714100
Quốc gia Distributor
Nederland 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)