location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Shuttle POS DS200 Intel® Celeron® 5205U 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Slim PC Máy tính cá nhân mini Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Shuttle Check ‘Shuttle’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
POS DS200
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PEC-DS20U001
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4046047103737
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘Shuttle’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Shuttle: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 26029
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 03:25:56
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Shuttle POS DS200 Intel® Celeron® 5205U 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Slim PC Máy tính cá nhân mini Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Máy tính cá nhân mini Màu đen 65 W
  • - Intel® Celeron® 5205U 1,9 GHz
  • - 4 GB DDR4-SDRAM 1 x 4 GB
  • - 128 GB SSD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® UHD Graphics
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
Thêm>>>
Short summary description Shuttle POS DS200 Intel® Celeron® 5205U 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Slim PC Máy tính cá nhân mini Màu đen:
This short summary of the Shuttle POS DS200 Intel® Celeron® 5205U 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Slim PC Máy tính cá nhân mini Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Shuttle POS DS200, 1,9 GHz, Intel® Celeron®, 5205U, 4 GB, DDR4-SDRAM, 128 GB

Long summary description Shuttle POS DS200 Intel® Celeron® 5205U 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Slim PC Máy tính cá nhân mini Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Shuttle POS DS200 Intel® Celeron® 5205U 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Slim PC Máy tính cá nhân mini Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Shuttle POS DS200. Tốc độ bộ xử lý: 1,9 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Model vi xử lý: 5205U. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 128 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD, Đầu đọc thẻ được tích hợp. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics. Nguồn điện: 65 W. Loại khung: Slim PC. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân mini. Trọng lượng: 1,5 kg. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
5205U
Số lõi bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
TDP-down có thể cấu hình
12,5 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,8 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
1 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
128 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Loại ổ đĩa quang *
No
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ
2
Tổng dung lương ở cứng SSD
128 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
128 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
NVMe, PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa rời *
Không có
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Intel® I211, Intel® I219-LM
Wi-Fi *
No
Wake-on-LAN sẵn sàng
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
42
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.0a
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
2
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Số lượng cổng chuỗi
1
Thiết kế
Loại khung *
Slim PC
Tên màu
Black
Thể tích
1,3 L
Sự sắp xếp được hỗ trợ
Ngang/Dọc
Giá treo VESA
Yes
Hệ thống làm mát bằng nước
No
Số lượng khe 2.5”
1
Thiết kế
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Vật liệu vỏ bọc
Thép
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Định vị thị trường
Kinh doanh
Chipset bo mạch chủ
Intel SoC
Kênh đầu ra âm thanh
2.0 kênh
Mã pin bảo vệt
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân mini
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
No
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 10/11 (64-bit), Linux (64-bit).
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® TSX-NI
No
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Điện
Nguồn điện *
65 W
Điện thế đầu vào của nguồn điện
100 - 240 V
Tần số đầu vào của nguồn điện
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Compliance certificates
RoHS
Chứng nhận
CE, FCC, BSMI, RCM, VCCI, CB, BSMI, cTUVus
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, ErP
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
165 mm
Độ dày *
200 mm
Chiều cao *
39,5 mm
Trọng lượng *
1,5 kg
Trọng lượng thùng hàng
2,2 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Kèm adapter AC
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84714900
Quốc gia Distributor
Nederland 1 distributor(s)