location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sharp PN-LE801 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,03 m (80") LCD 350 cd/m² Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sharp Check ‘Sharp’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PN-LE801
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PN-LE801 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Sharp’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sharp: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 66790
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:26:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sharp PN-LE801 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,03 m (80") LCD 350 cd/m² Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trong nhà Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 2,03 m (80") 1920 x 1080 pixels LCD 350 cd/m²
  • - 4 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Gắn kèm (các) loa
Thêm>>>
Short summary description Sharp PN-LE801 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,03 m (80") LCD 350 cd/m² Full HD Màu đen:
This short summary of the Sharp PN-LE801 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,03 m (80") LCD 350 cd/m² Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sharp PN-LE801, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 2,03 m (80"), LCD, 1920 x 1080 pixels

Long summary description Sharp PN-LE801 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,03 m (80") LCD 350 cd/m² Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sharp PN-LE801 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,03 m (80") LCD 350 cd/m² Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sharp PN-LE801. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 2,03 m (80"), Công nghệ hiển thị: LCD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 350 cd/m², Kiểu HD: Full HD. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
2,03 m (80")
Công nghệ hiển thị *
LCD
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Màn hình cảm ứng *
No
Thời gian đáp ứng
4 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
5000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
4000000:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,9225 x 0,9225 mm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
3
Cổng DVI *
No
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
1
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB
1
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Đầu vào video bản tổng hợp
2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
2
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng giao tiếp
R-S232C
Yes
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Sự sắp xếp được hỗ trợ *
Trong nhà
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Mục đích *
Doanh nghiệp (Corporate)
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, NTSC M, PAL M, PAL N
Hệ thống định dạng tín hiệu số
ATSC
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
290 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính *
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1816 mm
Độ dày
114 mm
Chiều cao
1055 mm
Trọng lượng
50 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)