location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung UE22K5000AW 55,9 cm (22") Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
UE22K5000AW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UE22K5000A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806088528403
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 107646
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Feb 2024 06:48:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung UE22K5000AW 55,9 cm (22") Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 55,9 cm (22") LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - PQI (Picture Quality Index) 200
  • - DVB-C, DVB-T
  • - Giá treo VESA 75 x 75 mm
  • - 22 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung UE22K5000AW 55,9 cm (22") Full HD Màu đen:
This short summary of the Samsung UE22K5000AW 55,9 cm (22") Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung UE22K5000AW, 55,9 cm (22"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, DVB-C, DVB-T, Màu đen

Long summary description Samsung UE22K5000AW 55,9 cm (22") Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung UE22K5000AW 55,9 cm (22") Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung UE22K5000AW. Kích thước màn hình: 55,9 cm (22"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Công nghệ chuyển động: PQI (Picture Quality Index) 200, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
55,9 cm (22")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Công nghệ chuyển động *
PQI (Picture Quality Index) 200
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Contrast
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
54 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T
Tìm kênh tự động
Yes
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
No
Tivi internet *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
6 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS Premium Sound 5.1, Dolby Digital Plus
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
75 x 75 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
No
Chức năng phụ đề
Yes
Digital Clean View
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Cổng giao tiếp
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Phiên bản Common interface Plus (CI+)
1.3
Số lượng cổng HDMI *
2
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
27
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
22 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
506,9 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
151,8 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
355,2 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
3,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
506,9 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
66,3 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
317 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
648 mm
Chiều sâu của kiện hàng
105 mm
Chiều cao của kiện hàng
367 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,9 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
TM1240A
E-manual
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
32 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A