location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung S Series S8300 7,11 cm (2.8") 119 g Màu đỏ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
S Series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
S8300
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GT-S8300LRAFOP
Hạng mục:
Điện thoại di động, hay còn gọi là điện thoại cầm tay, là một thiết bị truyền thông điện tử với các tính năng cơ bản như một điện thoại cố định thông thường, nhưng có thể mang theo và không cần kết nối bằng đường dây tới mạng lưới điện thoại. Với đa số các điện thoại di động hiện đại, bạn có thể sử dụng nhiều tính năng khác chứ không đơn thuần chỉ là gọi điện: với đa số mẫu điện thoại di động bạn có thể gửi tin nhắn hoặc thư điện tử, lướt mạng, chơi trò chơi điện tử, lưu số điện thoại để bạn không bao giờ phải viết hoặc ghi nhớ chúng, và nhiều chức năng khác nữa.
Điện thoại di động Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 36143
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2024 14:49:38
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung S Series S8300 7,11 cm (2.8") 119 g Màu đỏ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 3G Màu đỏ
  • - 7,11 cm (2.8") 240 x 400 pixels Màn hình cảm ứng
  • - Độ phân giải camera sau: 8 MP Lấy nét tự động
  • - microSDHC
  • - Bluetooth 2.1+EDR
  • - Đài FM Cuộc gọi video MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
  • - Điều khiển bằng giọng nói
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 880 mAh
Thêm>>>
Short summary description Samsung S Series S8300 7,11 cm (2.8") 119 g Màu đỏ:
This short summary of the Samsung S Series S8300 7,11 cm (2.8") 119 g Màu đỏ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung S Series S8300, nắp trượt, 7,11 cm (2.8"), 8 MP, Bluetooth, 880 mAh, Màu đỏ

Long summary description Samsung S Series S8300 7,11 cm (2.8") 119 g Màu đỏ:
This is an auto-generated long summary of Samsung S Series S8300 7,11 cm (2.8") 119 g Màu đỏ based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung S Series S8300. Hệ số hình dạng: nắp trượt. Kích thước màn hình: 7,11 cm (2.8"), Độ phân giải màn hình: 240 x 400 pixels, Màn hình cảm ứng. Độ phân giải camera sau: 8 MP. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 880 mAh, Thời gian chờ (2G): 300 h. Trọng lượng: 119 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đỏ

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đỏ
Màn hình
Kích thước màn hình *
7,11 cm (2.8")
Độ phân giải màn hình *
240 x 400 pixels
Loại màn hình
AMOLED
Loại bảng điều khiển
AMOLED
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Màn hình cảm ứng *
Yes
Bộ nhớ
Hỗ trợ thẻ flash *
Yes
Thẻ nhớ tương thích *
microSDHC
Bộ nhớ trong (RAM)
80 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
16 GB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau
8 MP
Độ phân giải camera sau
3264 x 2448 pixels
Camera sau *
Yes
Đèn flash tích hợp
Yes
Zoom số
4x
Camera trước *
Yes
Lấy nét tự động
Yes
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động *
3G
Mạng dữ liệu *
3G, Edge, GPRS, HSCSD
Truyền dữ liệu
Phiên bản Bluetooth
2.1+EDR
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Bluetooth *
Yes
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Phim
Cuộc gọi video
Yes
Độ phân giải quay video (tối đa)
640 x 480 pixels
Phim
Các định dạng video
DivX, H.263, H.264, MPEG4, WMV, XviD
Tốc độ khung hình
30 fps
Âm thanh
Kiểu tiếng chuông
Đa âm
Đài FM *
Yes
Máy nghe nhạc
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Điện
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
880 mAh
Thời gian thoại (2G) *
4 h
Thời gian chờ (2G) *
300 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
119 g
Chiều rộng
52 mm
Độ dày
12,7 mm
Chiều cao
110 mm
Tính năng điện thoại
Quản lý thông tin cá nhân *
Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Ghi chú, Đồng hồ bấm giây, Danh sách những việc phải làm
Công nghệ Java
Yes
Báo rung
Yes
Dung lượng danh bạ
2000 mục nhập
Loa ngoài
Yes
Hệ số hình dạng *
nắp trượt
Hệ thống dự đoán chữ
T9
Hệ thống tiên đoán từ
Yes
Tính năng quản lý
Hỗ trợ tạo nhóm danh bạ
Yes
Điều khiển bằng giọng nói
Yes
Các đặc điểm khác
Giao diện
microUSB
Kiểu mạng lưới
GPRS / UMTS, HSDPA
Tần số vận hành
850 / 900 / 188 / 1900 / 2100 MHz
Khả năng quay video
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Các định dạng phát lại
MP3 / AAC / AAC+ / WMA