location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 3000 series XU3110/02 robot hút bụi 0,35 L Đa năng Màu xám, Bằng kim loại

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
3000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
XU3110/02
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
XU3110/02 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8720389022937
Hạng mục:
Vacuum cleaners which are operated robotically. Generally used in large industrial spaces.
Robot hút bụi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Jun 2024 10:52:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 3000 series XU3110/02 robot hút bụi 0,35 L Đa năng Màu xám, Bằng kim loại
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đa năng 0,35 L Màu xám, Bằng kim loại
  • - Số lượng chổi quét: 2
  • - Lau ướt
  • - Tự động trờ về trạm cơ sở Chăm sóc dị ứng
  • - 54 dB
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 4800 mAh Thời gian chạy: 230 min Thời gian sạc: 6,5 h
  • - EPA
  • - 4000 Pa
Thêm>>>
Short summary description Philips 3000 series XU3110/02 robot hút bụi 0,35 L Đa năng Màu xám, Bằng kim loại:
This short summary of the Philips 3000 series XU3110/02 robot hút bụi 0,35 L Đa năng Màu xám, Bằng kim loại data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 3000 series XU3110/02, Đa năng, Màu xám, Bằng kim loại, Tròn, Light/Beluga Metallic, 0,35 L, 54 dB

Long summary description Philips 3000 series XU3110/02 robot hút bụi 0,35 L Đa năng Màu xám, Bằng kim loại:
This is an auto-generated long summary of Philips 3000 series XU3110/02 robot hút bụi 0,35 L Đa năng Màu xám, Bằng kim loại based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 3000 series XU3110/02. Loại bình chứa bụi: Đa năng, Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Bằng kim loại, Hình dạng: Tròn. Dung tích bụi (tổng số): 0,35 L, Mức độ ồn: 54 dB, Dung lượng bình nước: 0,3 L. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 4800 mAh, Thời gian chạy: 230 min. Đường kính: 34,1 cm, Chiều cao: 96 mm, Trọng lượng: 3,8 kg. Chiều rộng của kiện hàng: 399 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 469 mm, Chiều cao của kiện hàng: 534 mm

Thiết kế
Loại bình chứa bụi *
Đa năng
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Bằng kim loại
Hình dạng
Tròn
Tên màu
Light/Beluga Metallic
Hiệu suất
Lau ướt *
Yes
Dung tích bụi (tổng số) *
0,35 L
Dung lượng bình nước
0,3 L
Chương trình máy hút bụi
Giặt kỹ
Định tuyến đường tự động
Yes
Hệ thống lọc HEPA (Lọc hạt khí hiệu suất cao) *
No
Máy hút bụi lọc không khí
EPA
Số lượng các giai đoạn lọc khí
11
Số lượng mức hút
4
Tự động trờ về trạm cơ sở *
Yes
Chức năng của trạm gốc
Sạc pin
Phát hiện chướng ngại vật
Yes
Chất liệu chổi quét
Cao su
Chăm sóc dị ứng
Yes
Dải tần số
5 GHz
Số lượng chổi quét
2
Loại chổi
Chổi cuộn & Chổi bên
Bề mặt sàn được hỗ trợ
Thảm, Sàn nhà cứng
Cảm biến tích hợp
Cảm biến hồng ngoại
Kiểu dẫn đường
Laser Distance Sensor (LDS)
Máy rung âm
Yes
Mức độ ồn *
54 dB
Dễ làm sạch
Yes
Điện
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện
Dung lượng pin *
4800 mAh
Điện áp pin
14,76 V
Thời gian chạy *
230 min
Thời gian sạc
6,5 h
Có thế sạc được
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Đường kính
34,1 cm
Chiều cao
96 mm
Trọng lượng
3,8 kg
Kích thước trạm gốc (D x R x C)
262 x 195 x 405 mm
Trọng lượng trạm gốc
3,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
399 mm
Chiều sâu của kiện hàng
469 mm
Chiều cao của kiện hàng
534 mm
Trọng lượng thùng hàng
12,1 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn người dùng
Yes
Thủ công
Yes
Bao gồm đế
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Phụ kiện đi kèm
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Loại bộ lọc
EPA
Số lượng bộ lọc
1 pc(s)
Đi kèm cây lau nhà
Yes
Số cảm biến
3
Công suất hút
4000 Pa
Các đặc điểm khác
Tuổi thọ pin
1,3 h