location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips HTB5150KD/98 loa dạng thanh Màu đen, Bạc 550 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HTB5150KD/98
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HTB5150KD/98
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581645427
Hạng mục:
Special loudspeaker enclosure that creates a reasonable stereo effect from a single cabinet. They are much wider than they are tall, partly for acoustical reasons, but also so that they can be mounted above or below a display device e.g. above a computer monitor or under a television or home theater screen.
Loa dạng thanh Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 104714
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips HTB5150KD/98 loa dạng thanh Màu đen, Bạc 550 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 550 W
  • - Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
  • - Công suất loa dạng thanh RMS: 300 W
  • - Không dây Năng lượng loa siêu trầm RMS: 250 W
  • - Màu đen, Bạc Đài FM
  • - Có dây & Không dây Wi-Fi
Thêm>>>
Short summary description Philips HTB5150KD/98 loa dạng thanh Màu đen, Bạc 550 W:
This short summary of the Philips HTB5150KD/98 loa dạng thanh Màu đen, Bạc 550 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips HTB5150KD/98, 550 W, 300 W, 8 Ω, 6,35 cm (2.5"), Không dây, 250 W

Long summary description Philips HTB5150KD/98 loa dạng thanh Màu đen, Bạc 550 W:
This is an auto-generated long summary of Philips HTB5150KD/98 loa dạng thanh Màu đen, Bạc 550 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips HTB5150KD/98. Công suất định mức RMS: 550 W. Công suất loa dạng thanh RMS: 300 W, Trở kháng: 8 Ω, Đường kính loa trầm (hệ đo lường Anh): 6,35 cm (2.5"). Kết nối loa siêu trầm: Không dây, Năng lượng loa siêu trầm RMS: 250 W, Dải tần loa siêu trầm: 20 - 150 Hz. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc, Hỗ trợ định dạng âm thanh: AAC, MKA, MP3, RA-Lossless, WMA, Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC): EasyLink. Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây

Âm thanh
Công suất định mức RMS *
550 W
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Loa dạng thanh (soundbar)
Công suất loa dạng thanh RMS *
300 W
Trở kháng
8 Ω
Số lượng củ loa âm trầm
2
Đường kính loa trầm (hệ đo lường Anh)
6,35 cm (2.5")
Loa siêu trầm
Đi kèm loa cực trầm *
Yes
Kết nối loa siêu trầm
Không dây
Năng lượng loa siêu trầm RMS
250 W
Dải tần loa siêu trầm
20 - 150 Hz
Trở kháng loa siêu trầm
3 Ω
Đường kính loa trầm (loa siêu trầm)
16,5 cm (6.5")
Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Đài FM
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, MKA, MP3, RA-Lossless, WMA
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
EasyLink
Chi tiết kỹ thuật
Hỗ trợ 3D
Yes
Tốc độ bit MP3
32 - 320 Kbit/s
Hỗ trợ định dạng video
ASF, AVI, DIVX, FLV, MKV, MP4, MPEG, MPG, WMV
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây & Không dây
Bluetooth *
No
Wi-Fi *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
3
HDMI vào
2
Số lượng đầu ra HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
Đầu vào dây âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh quang học kỹ thuật số
1
Đầu vào Aux
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 / 60 Hz
Tiêu thụ năng lượng
60 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1060 mm
Độ dày
194,8 mm
Chiều cao
83,1 mm
Trọng lượng loa dạng thanh
4,9 kg
Chiều rộng loa siêu trầm
19,5 cm
Chiều sâu loa siêu trầm
41 cm
Chiều cao loa siêu trầm
29,8 cm
Trọng lượng loa siêu trầm
7,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1140 mm
Chiều sâu của kiện hàng
260 mm
Chiều cao của kiện hàng
518 mm
Trọng lượng thùng hàng
14,9 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, HDMI
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bao gồm pin
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các đặc điểm khác
Đầu đĩa quang
Yes
Loại ổ đĩa quang
Blu-ray
Các loại đĩa phát lại
BD-R, BD-RE, CD, DVD, DVD+R, DVD+RW, DVD-R, DVD-RW
Số lượng kênh
40 kênh
Đài phát thanh internet
Yes
Phạm vi tần số loa soundbar
80 - 18000 Hz
Trạm (docking) Apple
Yes
Tương thích với đế Apple
iPhone, iPod
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips HTB4150B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W Philips HTB4150B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W
(show image)
HTB4150B/98 HTB4150B/98
Philips HTB7150/93 loa dạng thanh Màu đen 5.1 kênh 480 W Philips HTB7150/93 loa dạng thanh Màu đen 5.1 kênh 480 W
(show image)
HTB7150/93 HTB7150/93
Philips HTB4150B/93 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W Philips HTB4150B/93 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W
(show image)
HTB4150B/93 HTB4150B/93
Philips HTB5150KD/78 loa dạng thanh Màu đen 440 W Philips HTB5150KD/78 loa dạng thanh Màu đen 440 W
(show image)
HTB5150KD/78 HTB5150KD/78