location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 6000 series 55PUF6256/T3 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD Wi-Fi Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
6000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
55PUF6256/T3
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
55PUF6256/T3
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6959033854224
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 13020
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 6000 series 55PUF6256/T3 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD Wi-Fi Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 139,7 cm (55") LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - DTMB NTSC, PAL, PAL DK
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 400 x 200 mm
  • - 130 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 6000 series 55PUF6256/T3 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD Wi-Fi Bạc:
This short summary of the Philips 6000 series 55PUF6256/T3 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD Wi-Fi Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 6000 series 55PUF6256/T3, 139,7 cm (55"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, LED, Wi-Fi, Bạc

Long summary description Philips 6000 series 55PUF6256/T3 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD Wi-Fi Bạc:
This is an auto-generated long summary of Philips 6000 series 55PUF6256/T3 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD Wi-Fi Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 6000 series 55PUF6256/T3. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DTMB. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 16:9, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160i, 2160p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1366 x 768, 1600 x 900, 1920 x 1080 (HD 1080)
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
140 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, PAL DK
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DTMB
Số lượng kênh
200 kênh
Các băng tần TV được hỗ trợ
UHF, VHF
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
16 W
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 200 mm
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng video
AVC, AVI, H.264, MPEG4
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3
Giảm tiếng ồn *
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Kiểm soát của phụ huynh
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.4
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Số lượng cổng RF
1
Kiểu kết nối RF
IEC
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
Số lượng cổng HDMI *
3
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
EasyLink
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Tiếng Anh
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
130 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1234 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
258 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
768 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
17 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1234 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
44 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
709 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
16,5 kg
Thông số đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Trọng lượng thùng hàng
21 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Loại pin
AAA
Số lượng pin sạc/lần
2
Gắn kèm (các) loa
Yes