location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Evnia 8000 49M2C8900/75 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 124,2 cm (48.9") 5120 x 1440 pixels Dual QHD QDOLED Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Evnia
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
8000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
49M2C8900/75
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
49M2C8900/75
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 165
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Jul 2024 19:09:21
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips Evnia 8000 49M2C8900/75 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 124,2 cm (48.9") 5120 x 1440 pixels Dual QHD QDOLED Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game 124,2 cm (48.9") QDOLED
  • - Dual QHD 5120 x 1440 pixels 32:9
  • - 240 Hz 450 cd/m² 1500000:1
  • - NVIDIA G-SYNC AMD FreeSync Công nghệ Flicker free
  • - G 163,35 W
Thêm>>>
Short summary description Philips Evnia 8000 49M2C8900/75 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 124,2 cm (48.9") 5120 x 1440 pixels Dual QHD QDOLED Màu trắng:
This short summary of the Philips Evnia 8000 49M2C8900/75 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 124,2 cm (48.9") 5120 x 1440 pixels Dual QHD QDOLED Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Evnia 8000 49M2C8900/75, 124,2 cm (48.9"), 5120 x 1440 pixels, Dual QHD, QDOLED, Màu trắng

Long summary description Philips Evnia 8000 49M2C8900/75 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 124,2 cm (48.9") 5120 x 1440 pixels Dual QHD QDOLED Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Philips Evnia 8000 49M2C8900/75 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 124,2 cm (48.9") 5120 x 1440 pixels Dual QHD QDOLED Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Evnia 8000 49M2C8900/75. Kích thước màn hình: 124,2 cm (48.9"), Độ phân giải màn hình: 5120 x 1440 pixels, Kiểu HD: Dual QHD, Công nghệ hiển thị: QDOLED, Tỉ lệ khung hình thực: 32:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
124,2 cm (48.9")
Độ phân giải màn hình *
5120 x 1440 pixels
Kiểu HD *
Dual QHD
Tỉ lệ khung hình thực *
32:9
Công nghệ hiển thị *
QDOLED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
450 cd/m²
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Cong
Phân loại độ cong màn hình
1800R
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1500000:1
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Infinity DCR
Tốc độ làm mới tối đa *
240 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.07 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,233 x 0,233 mm
Mật độ điểm ảnh
108,77 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 388 kHz
Phạm vi quét dọc
48 - 240 Hz
Màn hình: Ngang
119,7 cm
Màn hình: Dọc
33,9 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
124,3 cm
Hỗ trợ HDR
Yes
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
DisplayHDR 400 True Black
DDC/CI
Yes
Độ cứng bề mặt
2H
Độ sâu của màu
10 bit
Tiêu chuẩn gam màu
DCI-P3
Gam màu
99 phần trăm
Phạm vi sRGB (thông thường)
153,1 phần trăm
Độ phủ NTSC (thông thường)
127,4 phần trăm
Phạm vi Adobe RGB
125,2 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
Yes
AMD FreeSync *
Yes
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Độ trễ đầu vào thấp
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Mac OS X sRGB Windows 11 / 10 / 8.1 / 8
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
4
Công suất định mức RMS
30 W
Thiết kế
Định vị thị trường *
Chơi game
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số lượng cổng upstream USB Type B
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Cổng giao tiếp
USB Power Delivery
Yes
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến
90 W
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
2
Phiên bản HDMI
2.1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.4
Ngõ ra audio
Yes
Công tắc KVM tích hợp
Yes
HDCP
Yes
Phiên bản HDCP
1.4/2.3
Công thái học
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
13 cm
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-20 - 20°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 15°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng *
163,35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
DisplayPort, HDMI, Công suất, USB
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Thủ công
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1195 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
359 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
544 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
14 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1195 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
181 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
369 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
10,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1290 mm
Chiều sâu của kiện hàng
475 mm
Chiều cao của kiện hàng
300 mm
Trọng lượng thùng hàng
19,4 kg