location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 3000 series 32PFL3028H/12 tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 300 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
3000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
32PFL3028H/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
32PFL3028H/12
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581681531
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 60592
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 3000 series 32PFL3028H/12 tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 300 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 81,3 cm (32")
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 300 cd/m² PMR (Perfect Motion Rate) 100 Hz
  • - DVB-C, DVB-T NTSC, PAL, SECAM
  • - Giá treo VESA 200 x 100 mm
  • - 41 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 3000 series 32PFL3028H/12 tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 300 cd/m²:
This short summary of the Philips 3000 series 32PFL3028H/12 tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 300 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 3000 series 32PFL3028H/12, 81,3 cm (32"), 1366 x 768 pixels, HD, DVB-C, DVB-T, Màu đen

Long summary description Philips 3000 series 32PFL3028H/12 tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 300 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 3000 series 32PFL3028H/12 tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 300 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 3000 series 32PFL3028H/12. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Hình dạng màn hình: Phẳng, Công nghệ chuyển động: PMR (Perfect Motion Rate) 100 Hz, Độ sáng màn hình: 300 cd/m², Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
81,3 cm (32")
Kiểu HD *
HD
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, 16:9, Xe ôtô, Zoom
Độ sáng màn hình *
300 cd/m²
Công nghệ chuyển động *
PMR (Perfect Motion Rate) 100 Hz
Tần số quét thật
60 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động)
100000:1
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
81 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
No
Tivi internet *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
12 W
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 100 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Hỗ trợ định dạng video
AVI, H.264, MKV, MPEG1, MPEG2, MPEG4
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Ghi âm USB
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
Kiểu kết nối RF
IEC
Cổng giao tiếp
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
2
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Giai đoạn lập trình
8 day(s)
Tắt tiếng hình ảnh (dành cho radio)
Yes
Chế độ ECO
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Firmware có thể nâng cấp thông qua
USB
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
41 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
744 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
185 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
494 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
6,9 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
744 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
90 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
451 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
6,3 kg
Thông số đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
915 mm
Chiều sâu của kiện hàng
145 mm
Chiều cao của kiện hàng
585 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,5 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Cảm biến ánh sáng
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
59 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A