location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

OPPO Reno Reno4 5G 16,3 cm (6.4") SIM kép Android 10.0 USB Type-C 8 GB 128 GB 4000 mAh Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
OPPO Check ‘OPPO’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Reno
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
4 5G
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Reno4 5G
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CPH2091BLK show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6944284667075
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘OPPO’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by OPPO: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 50405
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Feb 2024 13:48:33
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points OPPO Reno Reno4 5G 16,3 cm (6.4") SIM kép Android 10.0 USB Type-C 8 GB 128 GB 4000 mAh Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 16,3 cm (6.4") 2400 x 1080 pixels Gorilla Glass
  • - Qualcomm Snapdragon 765G 2,4 GHz
  • - 8 GB 128 GB
  • - 5G SIM kép NanoSIM
  • - Bluetooth 5.1 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Ba camera 48 MP 8 MP 2 MP
  • - Lithium Polymer (LiPo) 4000 mAh
  • - Android 10.0
Thêm>>>
Short summary description OPPO Reno Reno4 5G 16,3 cm (6.4") SIM kép Android 10.0 USB Type-C 8 GB 128 GB 4000 mAh Màu đen:
This short summary of the OPPO Reno Reno4 5G 16,3 cm (6.4") SIM kép Android 10.0 USB Type-C 8 GB 128 GB 4000 mAh Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

OPPO Reno Reno4 5G, 16,3 cm (6.4"), 8 GB, 128 GB, 48 MP, Android 10.0, Màu đen

Long summary description OPPO Reno Reno4 5G 16,3 cm (6.4") SIM kép Android 10.0 USB Type-C 8 GB 128 GB 4000 mAh Màu đen:
This is an auto-generated long summary of OPPO Reno Reno4 5G 16,3 cm (6.4") SIM kép Android 10.0 USB Type-C 8 GB 128 GB 4000 mAh Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

OPPO Reno Reno4 5G. Kích thước màn hình: 16,3 cm (6.4"), Độ phân giải màn hình: 2400 x 1080 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz, Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: 765G. Dung lượng RAM: 8 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 128 GB. Độ phân giải camera sau: 48 MP, Loại camera sau: Ba camera. Dung lượng thẻ SIM: SIM kép. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 10.0. Dung lượng pin: 4000 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 183 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
16,3 cm (6.4")
Hình dạng màn hình
Phẳng
Loại bảng điều khiển
AMOLED
Loại mặt kính màn hình hiển thị
Gorilla Glass
Phiên bản Gorilla Glass
Gorilla Glass 3
Độ phân giải màn hình *
2400 x 1080 pixels
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
800000:1
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Độ sáng màn hình
430 cd/m²
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Mật độ điểm ảnh
409 ppi
Góc màn hình bo tròn
Yes
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Qualcomm Snapdragon
Model vi xử lý *
765G
Số lõi bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
2,4 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,4 GHz
Dung lượng
Dung lượng RAM *
8 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong *
128 GB
Thẻ nhớ tương thích *
Không hỗ trợ
Máy ảnh
Kích thước cảm biến sau
1/2.0"
Độ phân giải camera sau *
48 MP
Độ phân giải camera sau thứ hai (bằng số)
8 MP
Độ phân giải camera sau thứ ba (bằng số)
2 MP
Độ phân giải camera sau
8000 x 6000 pixels
Số khẩu độ của camera trước
1,7
Số khẩu độ camera sau thứ hai
2,2
Số khẩu độ của camera sau thứ ba
2,4
Góc trường nhìn (FOV) camera sau thứ hai
119°
Loại camera trước *
Camera kép
Độ phân giải camera trước *
32 MP
Độ phân giải camera trước
4928 x 6560 pixels
Độ phân giải camera trước thứ hai (bằng số)
2 MP
Số khẩu độ của camera trước
2,4
Số khẩu độ camera trước thứ hai
2,4
Đèn flash camera sau *
Yes
Loại đèn flash
LED
Tốc độ khung hình
240 fps
Độ nét khi chụp nhanh
1280x720@30fps, 1280x720@60fps, 1920x1080@30fps, 1920x1080@60fps, 3840x2160@30fps
Các chế độ quay video
720p, 1080p, 2160p
Loại camera sau *
Ba camera
Lấy nét tự động
Yes
Nhận dạng gương mặt
Yes
Chế độ tua nhanh thời gian
Yes
Quay video chống rung
Yes
Chụp ảnh chống rung
Yes
Gắn thẻ địa lý (Geotagging)
Yes
Chế độ ban đêm
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM kép
Thế hệ mạng thiết bị di động *
5G
Loại thẻ SIM *
NanoSIM
Tiêu chuẩn 3G *
WCDMA
Tiêu chuẩn 4G *
LTE-TDD & LTE-FDD
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.1
Thông số Bluetooth
AAC, SBC
công nghệ aptX
Yes
Tethering (chế độ modem)
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Gói thuê bao
Loại thuê bao *
Không thuê bao
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
USB Type-C
Kết nối tai nghe
USB Type-C
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Yes
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
E-mail
Yes
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tên màu
Space Black
Hiệu suất
Cuộc gọi video
Yes
Sạc nhanh
Yes
Sạc không dây
No
Công nghệ sạc nhanh
Quick Charge 3.0
Card màn hình
Adreno 620
Nhân card đồ họa
8
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Nhận diện khuôn mặt
Yes
Loa ngoài
Yes
Chế độ máy bay
Yes
Hỗ trợ USB mọi nơi
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Báo rung
Yes
Sự điều hướng
GPS
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
BeiDou
Yes
Galileo
Yes
Hệ thống Vệ tinh Quasi-Zenith (QZSS)
Yes
La bàn điện tử
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 10.0
Nền tảng phân phối ứng dụng
Google Play
Các ứng dụng của Google
Gmail, Google Drive, Google Maps, YouTube
Trợ lý ảo
Google Assistant
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Trọng lượng pin
50 g
Dung lượng pin *
4000 mAh
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Dụng cụ đo bước tích hợp
Yes
Cảm biến địa từ
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
74 mm
Độ dày
7,8 mm
Chiều cao
159,3 mm
Trọng lượng *
183 g
Chiều rộng của kiện hàng
95 mm
Chiều sâu của kiện hàng
70 mm
Chiều cao của kiện hàng
180 mm
Trọng lượng thùng hàng
553 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Miếng bảo vệ màn hình
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Kèm dây cáp
USB Type-C
Đi kèm tai nghe
Yes
Chốt đẩy
Yes
Vỏ bảo vệ
Yes
Các số liệu kích thước
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển
17,9 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
9,55 cm
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển
6,05 cm
Trọng lượng hộp ngoài
6,41 kg
Chiều dài thùng cạc tông chính
350 mm
Chiều rộng hộp các tông chính
320 mm
Chiều cao hộp các tông chính
275 mm
Số lượng mỗi lớp
70 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
350 pc(s)
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
14,4 cm
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
10 pc(s)
Số lượng mỗi thùng cạc tông vận chuyển
10 pc(s)
Số lượng thùng carton vận chuyển trong mỗi thùng carton chính
35 pc(s)
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Yes
Năm ra mắt
2020
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)