location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Nintendo 3DS XL Retro tay cầm game di động 12,4 cm (4.88") Màn hình cảm ứng Wi-Fi Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Nintendo Check ‘Nintendo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
3DS XL Retro
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
045496781330
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0045496781330 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Nintendo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 8888
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Jan 2020 16:12:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Nintendo 3DS XL Retro tay cầm game di động 12,4 cm (4.88") Màn hình cảm ứng Wi-Fi Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nền: Nintendo 3DS XL
  • - Công nghệ điều khiển trò chơi: Kỹ thuật số
  • - Màn hình cảm ứng
  • - LCD 12,4 cm (4.88") 800 x 240 pixels
  • - Đầu đọc thẻ được tích hợp Wi-Fi Giắc cắm đầu vào DC
  • - Máy ảnh đi kèm 640 x 480 pixels
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 6,5 h
  • - Màu xám
Thêm>>>
Short summary description Nintendo 3DS XL Retro tay cầm game di động 12,4 cm (4.88") Màn hình cảm ứng Wi-Fi Màu xám:
This short summary of the Nintendo 3DS XL Retro tay cầm game di động 12,4 cm (4.88") Màn hình cảm ứng Wi-Fi Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Nintendo 3DS XL Retro, Nintendo 3DS XL, Màu xám, Kỹ thuật số, Nút Home, Nút chọn, Nút bắt đầu, Kỹ thuật số, LCD

Long summary description Nintendo 3DS XL Retro tay cầm game di động 12,4 cm (4.88") Màn hình cảm ứng Wi-Fi Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Nintendo 3DS XL Retro tay cầm game di động 12,4 cm (4.88") Màn hình cảm ứng Wi-Fi Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Nintendo 3DS XL Retro. Nền: Nintendo 3DS XL. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Công nghệ điều khiển trò chơi: Kỹ thuật số, Các phím chức năng chơi game: Nút Home, Nút chọn, Nút bắt đầu. Màn hình hiển thị: LCD, Kích thước màn hình: 12,4 cm (4.88"), Độ phân giải màn hình: 800 x 240 pixels. Thẻ nhớ tương thích: SD, SDHC, Kích cỡ thẻ nhớ đi kèm: 4 GB. Chuẩn Wi-Fi: 802.11b, 802.11g, Thuật toán bảo mật: WPA, WPA2

Hiệu suất
Nền *
Nintendo 3DS XL
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến chuyển động
Yes
Con quay
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Công nghệ điều khiển trò chơi *
Kỹ thuật số
Các phím chức năng chơi game *
Nút Home, Nút chọn, Nút bắt đầu
Bàn phím cảm ứng
No
Điều âm
Kỹ thuật số
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Đèn báo máy sạc
Yes
Màn hình
Kích thước màn hình *
12,4 cm (4.88")
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Độ phân giải màn hình
800 x 240 pixels
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Màn hình phụ
Yes
Đường chéo màn hình hiển thị thứ hai
10,6 cm (4.18")
Độ phân giải màn hình hiển thị thứ hai
320 x 240 pixels
Dung lượng
Ổ đĩa quang tích hợp sẵn
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC
Kích cỡ thẻ nhớ đi kèm
4 GB
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth *
No
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g
Thuật toán bảo mật
WPA, WPA2
Cổng giao tiếp
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Đa phương tiện
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Độ phân giải camera chính
640 x 480 pixels
Camera thứ cấp
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, MP3
Điện
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tối đa) *
6,5 h
Thời gian sạc
3,5 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
156 mm
Độ dày
22 mm
Chiều cao
93 mm
Trọng lượng
336 g
Nội dung đóng gói
Đi kèm trò chơi điện tử *
No
Kèm adapter AC
Yes
Bao gồm thẻ nhớ
SD
Bút cảm ứng stylus
Yes
Hướng dẫn người dùng
Yes
Thủ công
Yes