location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Linksys LRT224 bộ định tuyến Gigabit Ethernet Màu đen, Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Linksys Check ‘Linksys’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LRT224
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LRT224-EU
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4260184663330 show
Hạng mục:
Với một bộ định tuyến bạn có thể kết nối các mạng lưới. Phần lớn mọi người sẽ sử dụng bộ định tuyến để kết nối mạng nội bộ (không dây) tại nhà hoặc mạng lưới văn phòng (LAN) với Internet. Bộ định tuyến đảm bảo tất cả các máy tính trong mạng nội bộ có thể kết nối với nhau, với các tài nguyên chia sẻ, với mạng Internet và có thể được cấu hình để chuyển tiếp những yêu cầu kết nối từ các máy tính trên internet đến máy tính nội bộ phù hợp. Để kết nối mạng nội bộ của bạn với internet thông qua một đường truyền ADSL hoặc cáp, bạn cũng cần một bộ điều giải (modem) ADSL (Ethernet) hoặc cáp nếu nó không được tích hợp sẵn trong bộ điều hợp, mà đa phần là không được tích hợp.
Bộ định tuyến Check ‘Linksys’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Linksys: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 118053
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:22:02
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Linksys LRT224 bộ định tuyến Gigabit Ethernet Màu đen, Màu xanh lơ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Ethernet WAN
  • - IEEE 802.1Q, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u
  • - Gigabit Ethernet
  • - Quản lý dựa trên mạng
  • - Máy chủ DHCP
Thêm>>>
Short summary description Linksys LRT224 bộ định tuyến Gigabit Ethernet Màu đen, Màu xanh lơ:
This short summary of the Linksys LRT224 bộ định tuyến Gigabit Ethernet Màu đen, Màu xanh lơ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Linksys LRT224, Ethernet WAN, Gigabit Ethernet, Màu đen, Màu xanh lơ

Long summary description Linksys LRT224 bộ định tuyến Gigabit Ethernet Màu đen, Màu xanh lơ:
This is an auto-generated long summary of Linksys LRT224 bộ định tuyến Gigabit Ethernet Màu đen, Màu xanh lơ based on the first three specs of the first five spec groups.

Linksys LRT224. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.1Q, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u, Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Công nghệ cáp: 10/100/1000Base-T(X). Giao thức định tuyến: RIP-1, RIP-2, Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: IPv6. Bảo mật tường lửa: Network address translation (NAT) firewall, Stateful packet inspection (SPI) firewall, Denial of..., Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo): OpenVPN, PPTP, client-to-site IPsec, OpenVPN Mobile Client Support, Chức năng dịch địa chỉ mạng lưới: 900Mbps. Chứng nhận: FCC Class B, CE Class B. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xanh lơ, Chỉ thị điốt phát quang (LED): Chẩn đoán, LAN, Hệ thống, WAN

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
Ethernet WAN *
Yes
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn hệ thống mạng *
IEEE 802.1Q, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet *
Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Yes
Kết nối đồng thời
30000
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng *
Yes
Giao thức Universal Plug and Play (UPnP)
Yes
Nút tái thiết lập
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
5
Giao thức
Hỗ trợ DMZ
Yes
Giao thức định tuyến
RIP-1, RIP-2
Máy chủ DHCP *
Yes
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
IPv6
Bảo mật
Tường lửa
Yes
Bảo mật tường lửa
Network address translation (NAT) firewall, Stateful packet inspection (SPI) firewall, Denial of Service (DoS) protection
Lọc địa chỉ MAC
Yes
Bộ lọc URL
Yes
Phiên dịch địa chỉ mạng lưới (NAT)
Yes
Bảo mật
Đăng nhập sự kiện hệ thống
Yes
Số lượng đường hầm mạng riêng ảo (VPN)
50
Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo)
OpenVPN, PPTP, client-to-site IPsec, OpenVPN Mobile Client Support
Chức năng dịch địa chỉ mạng lưới
900Mbps
Tính năng
Chứng nhận
FCC Class B, CE Class B
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xanh lơ
Lắp giá
No
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Chẩn đoán, LAN, Hệ thống, WAN
Điện
Loại nguồn năng lượng
Dòng điện xoay chiều
Điện đầu vào
1 A
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
No
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
191 mm
Độ dày
130 mm
Chiều cao
40 mm
Trọng lượng
722,2 g
Các đặc điểm khác
Loại mạng diện rộng được hỗ trợ
Dynamic IP, PPPoE, PPTP, Static IP, TransparentBridge, MAC AddressClone
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Linksys LRT214 bộ định tuyến Gigabit Ethernet Màu đen Linksys LRT214 bộ định tuyến Gigabit Ethernet Màu đen
(show image)
LRT214-EU LRT214 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)