location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 60UH7700 tivi 152,4 cm (60") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
60UH7700
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
60UH7700
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0719192603561 show
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 51269
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:41:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 60UH7700 tivi 152,4 cm (60") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 152,4 cm (60")
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - TruMotion 240 Hz
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Hỗ trợ HDR
  • - Giá treo VESA 300 x 300 mm
Thêm>>>
Short summary description LG 60UH7700 tivi 152,4 cm (60") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc:
This short summary of the LG 60UH7700 tivi 152,4 cm (60") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 60UH7700, 152,4 cm (60"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, TV Thông minh, Wi-Fi, Bạc

Long summary description LG 60UH7700 tivi 152,4 cm (60") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc:
This is an auto-generated long summary of LG 60UH7700 tivi 152,4 cm (60") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 60UH7700. Kích thước màn hình: 152,4 cm (60"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Hình dạng màn hình: Phẳng. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: TruMotion 240 Hz, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
152,4 cm (60")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Hỗ trợ các chế độ video
2160p
Công nghệ chuyển động *
TruMotion 240 Hz
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Hệ điều hành Web OS
Phiên bản hệ điều hành
3,0
Ứng dụng xem video
Netflix, YouTube
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 300 mm
Hiệu suất
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
Hybrid Log-Gamma (HLG)
Công nghệ làm mờ đèn nền
Local Dimming
Hỗ trợ HDR *
Yes
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng RF
1
Số lượng cổng HDMI *
3
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
SimpLink
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1346,2 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
279,4 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
812,8 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
24 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1346,2 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
50,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
762 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
22,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1473,2 mm
Chiều sâu của kiện hàng
177,8 mm
Chiều cao của kiện hàng
863,6 mm
Trọng lượng thùng hàng
29,9 kg
Các đặc điểm khác
Hybrid Log Gamma (HLG)
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)