location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 55UH615T tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
55UH615T
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
55UH615T
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806087617559
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 154854
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Feb 2021 11:07:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 55UH615T tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 139,7 cm (55") LED Edge-Lit LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - DVB-T2
  • - TV Thông minh Tivi internet Màn hình gương
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Giao thức Miracast
  • - Hỗ trợ HDR
  • - Giá treo VESA 300 x 300 mm
Thêm>>>
Short summary description LG 55UH615T tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám:
This short summary of the LG 55UH615T tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 55UH615T, 139,7 cm (55"), 3840 x 2160 pixels, LED, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu xám

Long summary description LG 55UH615T tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám:
This is an auto-generated long summary of LG 55UH615T tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 55UH615T. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-Lit LED. TV Thông minh. Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại đèn nền LED
Edge-Lit LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
Xe ôtô
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Tần số quét thật
60 Hz
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
138 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-T2
Tìm kênh tự động
Yes
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Hệ điều hành Web OS
Phiên bản hệ điều hành
3,0
Định thời gian
Yes
Màn hình gương
Yes
TV Truyền hình Lai Ghép (HbbTV)
Yes
Ứng dụng xem video
Netflix
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS, Dolby Digital
Chế độ âm thanh
Điện ảnh, Âm nhạc, Thể thao, Standard
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Duyệt qua
Yes
Trình duyệt web
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 300 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
Hỗ trợ định dạng video
AVI, DAT, MPEG2, MPEG4, MTS, TP, TRP, VP8, VP9, WMV
Hỗ trợ định dạng âm thanh
ADPCM, DTS, LPCM, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG
Hỗ trợ HDR *
Yes
Số lõi bộ xử lý
4
Đa màn hình
Yes
Hỗ trợ điều khiển điện thoại thông minh
Yes
ConnectShare (HDD)
Yes
Hiệu suất
ConnectShare (USB)
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
2.0a
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
No
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
Số lượng cổng HDMI *
3
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
SimpLink
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Tính năng quản lý
Kiểm soát giọng nói
Yes
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Giai đoạn lập trình
8 day(s)
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Điện
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1240 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
237 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
18,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1240 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
57 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
779 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
17,8 kg
Thông số đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Nội dung đóng gói
E-manual
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Ti vi tương tác
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Công suất nhạc
20 W
my Home Screen
Yes
Chế độ Power on
Yes
Tính năng My Channel
Yes
Kho ứng dụng
LG Content Store