location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 55UH6157 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
55UH6157
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
55UH6157
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 92780
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 Jul 2024 11:01:51
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points LG 55UH6157 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 139,7 cm (55") LED Edge-LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels
  • - PMI (Picture Mastering Index) 1200
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
  • - TV Thông minh
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Giao thức Miracast
  • - Hỗ trợ HDR
  • - Giá treo VESA 300 x 300 mm
  • - 78 W
Thêm>>>
Short summary description LG 55UH6157 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại:
This short summary of the LG 55UH6157 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 55UH6157, 139,7 cm (55"), 3840 x 2160 pixels, LED, TV Thông minh, Wi-Fi, Bằng kim loại

Long summary description LG 55UH6157 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại:
This is an auto-generated long summary of LG 55UH6157 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 55UH6157. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-LED. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: PMI (Picture Mastering Index) 1200. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S2, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Bằng kim loại

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Công nghệ chuyển động *
PMI (Picture Mastering Index) 1200
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
139 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
WebOS
Phiên bản hệ điều hành
3,0
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bằng kim loại
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 300 mm
Hiệu suất
Các định dạng video
H.265
Hỗ trợ HDR *
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng RF
2
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
No
Số lượng cổng HDMI *
2
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
78 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1240 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
237 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
778 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1240 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
56,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
722 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
18,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1330 mm
Chiều sâu của kiện hàng
810 mm
Chiều cao của kiện hàng
142 mm
Trọng lượng thùng hàng
22,2 kg
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
114 kWh
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+