location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 55UH6150 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
55UH6150
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
55UH6150
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0719192603486 show
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 83183
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:02:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 55UH6150 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 139,7 cm (55") Edge-LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels
  • - TruMotion 120 Hz
  • - NTSC
  • - TV Thông minh
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Giao thức Miracast
Thêm>>>
Short summary description LG 55UH6150 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc:
This short summary of the LG 55UH6150 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 55UH6150, 139,7 cm (55"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen, Bạc

Long summary description LG 55UH6150 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of LG 55UH6150 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 55UH6150. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-LED. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: TruMotion 120 Hz. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Công nghệ chuyển động *
TruMotion 120 Hz
Tần số quét thật
60 Hz
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Hệ điều hành Web OS
Phiên bản hệ điều hành
3,0
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital
Chế độ âm thanh
Game, Điện ảnh, Âm nhạc, News, Thể thao, Standard
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Duyệt qua
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 300 mm
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, AC3, EAC3, HE-AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X
Số lõi bộ xử lý
4
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng RF
1
Cổng giao tiếp
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
Số lượng cổng HDMI *
3
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
SimpLink
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
4
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Firmware có thể nâng cấp thông qua
USB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Chi tiết kỹ thuật
Bộ mã hóa-giải mã âm thanh
AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, DTS, DTS-HD, DTS Express, RA, WMA, apt-X
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1240 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
273 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
778 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
18,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1240 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
56,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
722 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
17,8 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1330 mm
Chiều sâu của kiện hàng
142 mm
Chiều cao của kiện hàng
810 mm
Trọng lượng thùng hàng
22,2 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Loại điều khiển từ xa
L-Con
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)