location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Kensington LD4650P Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Kensington Check ‘Kensington’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LD4650P
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
K38401M
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0085896384014 show
Hạng mục:
Nền để cài đặt một máy tính di động. Trạm dừng điển hình chứa các khe cho các thẻ mở rộng, các khoang cho thiết bị lưu trữ, và các ổ nối Nhập/Xuất cho các thiết bị ngoại vi như máy in hoặc màn hình. Một khi được lắp vào trạm nối, máy tính di động sẽ trở thành một máy tính kiểu mẫu để bàn. Quan trọng nhất là cùng một dữ liệu có thể được truy cập ở cả hai chế độ vì nó tồn tại ở các ổ đĩa của máy tính di động. Ý tưởng trạm nối là để bạn đồng thời có thể tận hưởng các khả năng mở rộng của các máy tính mẫu màn hình nền với khả năng di chuyển của các máy tính xách tay. Hơn nữa, trạm nối cho phép bạn sử dụng một bàn phím kích cỡ toàn phần và màn hình khi bạn không di chuyển.
Trạm nối Check ‘Kensington’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Kensington: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 04:06:24
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Kensington LD4650P Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Có dây
  • - Giao diện chủ: USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 1000,10,100 Mbit/s
  • - Khe cắm khóa cáp
  • - Cắm vào và chạy (Plug and play)
Thêm>>>
Short summary description Kensington LD4650P Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen, Bạc:
This short summary of the Kensington LD4650P Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Kensington LD4650P, Có dây, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C, 60 W, 1000,10,100 Mbit/s, Màu đen, Bạc, 10 Gbit/s

Long summary description Kensington LD4650P Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Kensington LD4650P Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Kensington LD4650P. Công nghệ kết nối: Có dây, Giao diện chủ: USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C, Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến: 60 W. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 1000,10,100 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc, Tốc độ truyền dữ liệu: 10 Gbit/s, Kiểu HD: Full HD. Điện áp AC đầu vào: 100-240 V, Tần số AC đầu vào: 50-60 Hz, Điện đầu vào: 1.5 A. Chứng chỉ bền vững: RoHS

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Giao diện chủ *
USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
USB Power Delivery
No
Sạc chuẩn USB Power Delivery cải tiến
3.0
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến
60 W
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Giắc cắm micro *
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Đầu ra tai nghe *
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
1000, 10, 100 Mbit/s
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Tốc độ truyền dữ liệu
10 Gbit/s
Kiểu HD
Full HD
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa
2560 x 1440 pixels
Số lượng màn hình được hỗ trợ
2
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hiệu suất
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
CE, FCC, IC, RCM, WEEE, REACH & IMDA
Điện
Điện áp AC đầu vào
100-240 V
Tần số AC đầu vào
50-60 Hz
Điện đầu vào
1.5 A
Điện áp đầu ra
5 - 20 V
Điện đầu ra
3 A
Phần mềm
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
320 mm
Độ dày
220 mm
Chiều cao
44 mm
Trọng lượng
1,47 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
362 mm
Chiều sâu của kiện hàng
320 mm
Chiều cao của kiện hàng
83 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,34 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates
RoHS
Các đặc điểm khác
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 10
Số lượng cổng USB
4
Quốc gia Distributor
United Kingdom 4 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)