location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ISY THEATRE 5 Small Intel® Celeron® N3050 4 GB DDR3L-SDRAM 120 GB SSD Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ISY Check ‘ISY’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
THEATRE 5 Small
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ISYNUC5C3H4120TH
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8055681885646
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘ISY’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ISY: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22171
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ISY THEATRE 5 Small Intel® Celeron® N3050 4 GB DDR3L-SDRAM 120 GB SSD Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cá nhân mini Màu đen, Bạc 65 W
  • - Intel® Celeron® N3050 1,6 GHz
  • - 4 GB DDR3L-SDRAM 1 x 4 GB
  • - 120 GB SSD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® HD Graphics
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.0
Thêm>>>
Short summary description ISY THEATRE 5 Small Intel® Celeron® N3050 4 GB DDR3L-SDRAM 120 GB SSD Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen, Bạc:
This short summary of the ISY THEATRE 5 Small Intel® Celeron® N3050 4 GB DDR3L-SDRAM 120 GB SSD Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ISY THEATRE 5 Small, 1,6 GHz, Intel® Celeron®, N3050, 4 GB, DDR3L-SDRAM, 120 GB

Long summary description ISY THEATRE 5 Small Intel® Celeron® N3050 4 GB DDR3L-SDRAM 120 GB SSD Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of ISY THEATRE 5 Small Intel® Celeron® N3050 4 GB DDR3L-SDRAM 120 GB SSD Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

ISY THEATRE 5 Small. Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Model vi xử lý: N3050. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 120 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD, Đầu đọc thẻ được tích hợp. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics. Wi-Fi. Nguồn điện: 65 W. Loại khung: Mini PC. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân mini. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
N3050
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tần số turbo tối đa
2,16 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1170
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Celeron N3000 series
Tên mã bộ vi xử lý
Braswell
Công suất thoát nhiệt TDP
6 W
Scenario Design Power (SDP)
4 W
Tjunction
90 °C
Phiên bản PCI Express
2.0
Số lượng tối đa đường PCI Express
4
Cấu hình PCI Express
1x4, 4x1
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Chia bậc
C0
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
8 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1600 MHz
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
1 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ
1x SO-DIMM
ECC
No
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
120 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Loại ổ đĩa quang *
No
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ
1
Giao diện ổ cứng
SATA III
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
120 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
SATA III
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SDXC
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa rời *
Không có
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
320 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
600 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
8 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
Yes
Hỗ trợ bộ tiếp hợp đồ họa Open GL
Yes
Số lượng các khối thực hiện lệnh
12
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
No
Đường dây ra
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Tổng số đầu nối SATA
2
Số lượng cổng kết nối SATA III
2
Thiết kế
Loại khung *
Mini PC
Thể tích
0,6 L
Sự sắp xếp được hỗ trợ
Theo chiều ngang
Giá treo VESA
Yes
Hệ thống làm mát bằng nước
No
Số lượng khe 2.5”
1
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Hiệu suất
Kênh đầu ra âm thanh
7.1 kênh
Loại BIOS
EEPROM
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân mini
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
No
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® OS Guard
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Intel HD Graphics
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
25 x 27 mm
Mã của bộ xử lý
SR29H
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Giao tiếp UART
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Smart Idle
Yes
Công nghệ Intel® Secure Boot
Yes
Phiên bản công nghệ Intel Smart Connect
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Secure Boot
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
0,00
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
87257
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Vi xử lý không xung đột
Yes
Tích hợp 4G WiMAX
No
Điện
Nguồn điện *
65 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
-20 - 70 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
115 mm
Độ dày *
111 mm
Chiều cao *
51,6 mm
Chiều rộng của kiện hàng
220 mm
Chiều sâu của kiện hàng
250 mm
Chiều cao của kiện hàng
100 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,5 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Kèm chuột
No
Kèm adapter AC
Yes
Các đặc điểm khác
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp