location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Pavilion m7499.de Intel® Pentium® D 930 2 GB DDR2-SDRAM 300 GB HDD AMD Radeon x1600XT Windows XP Media Center Edition 2005 Máy tính để bàn Máy tính cá nhân Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Pavilion
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
m7499.de
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
EX523AA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0882780539921 show
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 74654
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Pavilion m7499.de Intel® Pentium® D 930 2 GB DDR2-SDRAM 300 GB HDD AMD Radeon x1600XT Windows XP Media Center Edition 2005 Máy tính để bàn Máy tính cá nhân Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cá nhân Bạc
  • - Intel® Pentium® D 930 3 GHz
  • - 2 GB DDR2-SDRAM 533 MHz
  • - 300 GB HDD DVD Super Multi Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - AMD Radeon x1600XT 0,256 GB
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100 Mbit/s
  • - Windows XP Media Center Edition 2005
Thêm>>>
Short summary description HP Pavilion m7499.de Intel® Pentium® D 930 2 GB DDR2-SDRAM 300 GB HDD AMD Radeon x1600XT Windows XP Media Center Edition 2005 Máy tính để bàn Máy tính cá nhân Bạc:
This short summary of the HP Pavilion m7499.de Intel® Pentium® D 930 2 GB DDR2-SDRAM 300 GB HDD AMD Radeon x1600XT Windows XP Media Center Edition 2005 Máy tính để bàn Máy tính cá nhân Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Pavilion m7499.de, 3 GHz, Intel® Pentium® D, 2 GB, 300 GB, DVD Super Multi, Windows XP Media Center Edition 2005

Long summary description HP Pavilion m7499.de Intel® Pentium® D 930 2 GB DDR2-SDRAM 300 GB HDD AMD Radeon x1600XT Windows XP Media Center Edition 2005 Máy tính để bàn Máy tính cá nhân Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP Pavilion m7499.de Intel® Pentium® D 930 2 GB DDR2-SDRAM 300 GB HDD AMD Radeon x1600XT Windows XP Media Center Edition 2005 Máy tính để bàn Máy tính cá nhân Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Pavilion m7499.de. Tốc độ bộ xử lý: 3 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Pentium® D, Model vi xử lý: 930. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 533 MHz. Tổng dung lượng lưu trữ: 300 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Đầu đọc thẻ được tích hợp, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: AMD Radeon x1600XT. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Media Center Edition 2005. Loại khung: Máy tính để bàn. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Pentium® D
Model vi xử lý *
930
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
3 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 775 (Socket T)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
800 MHz
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel® Pentium® D
Tên mã bộ vi xử lý
Presler
Công suất thoát nhiệt TDP
95 W
Nhiệt độ CPU (Tcase)
63,4 °C
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
376 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
162 mm²
Chia bậc
B1
Tỷ lệ Bus/Nhân
15
Biến thiên Điện áp VID
1,2 - 1,3375 V
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
533 MHz
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
300 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
300 GB
Giao diện ổ cứng
SATA II
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Dung lượng ổ cứng
3.5"
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
CF, CF Type II, MMC, MS PRO, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MicroDrive, SD, SmartMedia, xD
Đồ họa
Card đồ họa rời *
Yes
Card đồ họa on-board *
No
Model card đồ họa rời *
AMD Radeon x1600XT
Bộ nhớ card đồ họa rời
0,256 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR3
Số lượng card đồ họa rời
1
Model card đồ họa on-board *
Không có
Số lượng cổng DVI-I card đồ họa
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub) card đồ họa
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Wi-Fi *
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
6
Cổng DVI
No
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Đường dây ra
Yes
Đường dây vào
Yes
Số lượng cổng song song
1
Khe cắm mở rộng
PCI Express x16 khe cắm
1
Khe cắm PCI
3
Thiết kế
Loại khung *
Máy tính để bàn
Sự sắp xếp được hỗ trợ
Theo chiều đứng
Số lượng khe 5.25”
2
Số lượng khe 5.25”
2
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel 945P
Kênh đầu ra âm thanh
5.1 kênh
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Media Center Edition 2005
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Mã của bộ xử lý
SL8WR
Tính năng Mở rộng Địa chỉ Vật lý (PAE)
Yes
Physical Address Extension (PAE)
32 bit
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
27518
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Các đặc điểm khác
Số lượng ổ đĩa quang học
1
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Yes