location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet 110plus Printer máy in khổ lớn Màu sắc 1200 x 600 DPI A1 (594 x 841 mm)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Designjet 110plus Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C7796D show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 71072
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Jul 2023 00:47:59
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Designjet 110plus Printer máy in khổ lớn Màu sắc 1200 x 600 DPI A1 (594 x 841 mm)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1200 x 600 DPI Màu sắc
  • - A1 (594 x 841 mm) Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet 110plus Printer máy in khổ lớn Màu sắc 1200 x 600 DPI A1 (594 x 841 mm):
This short summary of the HP Designjet 110plus Printer máy in khổ lớn Màu sắc 1200 x 600 DPI A1 (594 x 841 mm) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet 110plus Printer, 1200 x 600 DPI, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, 7000 số trang/tháng, 4 (1 each cyan, magenta, yellow, black), 150 tờ, 50 tờ

Long summary description HP Designjet 110plus Printer máy in khổ lớn Màu sắc 1200 x 600 DPI A1 (594 x 841 mm):
This is an auto-generated long summary of HP Designjet 110plus Printer máy in khổ lớn Màu sắc 1200 x 600 DPI A1 (594 x 841 mm) based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet 110plus Printer. Độ phân giải tối đa: 1200 x 600 DPI, Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, Chu trình hoạt động (tối đa): 7000 số trang/tháng. Tổng công suất đầu vào: 150 tờ, Tổng công suất đầu ra: 50 tờ, Công suất đầu vào tối đa: 100 tờ. Khổ in tối đa: A1 (594 x 841 mm), Các loại phương tiện được hỗ trợ: Paper (plain, inkjet, coated, heavyweight, semi-gloss, glossy, proofing, photo, brochure/flyer,..., ISO loạt cỡ A (A0...A9): A1, A2, A3, A4. Đầu nối USB: USB Type-A. Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB, Bộ xử lý được tích hợp: Impala 2 ASIC, Tốc độ vi xử lý: 16 MHz

In
Các lỗ phun của đầu in
304
Công nghệ in màu
HP Color Layering technology
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 600 DPI
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Chu trình hoạt động (tối đa)
7000 số trang/tháng
Đầu in
4 (1 each cyan, magenta, yellow, black)
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)
Up to 1.5 min/page
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào
1
Tổng công suất đầu vào
150 tờ
Tổng công suất đầu ra
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Xử lý giấy
Sheetfed (automatic input tray for 150 sheets up to A2+, front manual single-sheet feed, rear manual path for thick media), optional roll-feed with automatic cutter
Các chức năng in kép
None (not supported)
Độ dài tối đa cho tờ rời
1625 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A1, A1+, A2, A3, A4, B2, B3, B4, envelopes
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, inkjet, coated, heavyweight, semi-gloss, glossy, proofing, photo, brochure/flyer, natural tracing), translucent bond, A4 transparencies
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1: 76 x 142 to 457 x 610 mm; manual sheet feed: 110 x 205 to 625 x 1625 mm; rear path: 110 x 205 to 625 x 1625 mm; roll feed: up to 609 mm
Khổ in tối đa *
A1 (594 x 841 mm)
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A1, A2, A3, A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B2
Chiều dài tối đa của cuộn
45,7 m
Đường kính tối đa của cuộn
10 cm
Lề in từng tờ rời
5 x 12 x 5 x 5
Lề in cuộn giấy
5 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: 65 to 150 g/m2; manual single-sheet feed: 65 to 150 g/m2; rear path: up to 300 g/m2
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
Tray 1: 65 - 150; manual single-sheet feed: 65 - 210; rear path: up - 300; roll feed: 65 - 150
Chiều rộng tối đa của phương tiện
625 mm through front manual feed path
Xử lý phương tiện
Input tray, manual single-sheet feed, rear path (minimum A2, maximum A1 oversize), roll feed through rear path
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
Optional automatic roll feed, spindle
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet A2-size input tray, manual single-sheet feed, single-sheet rear path for thick media, optional automatic roll feed
Lề trên của cuộn
5 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, tabloid, C, D, D+, envelopes
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)
Tray 1: up to 8 mil; envelopes: up to 15 mil; front path: up to 8 mil; rear path: up to 15 mil
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
17 to 56 lb
Cổng giao tiếp
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng song song
1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Impala 2 ASIC
Tốc độ vi xử lý
16 MHz
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm
32 MB
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 100 to 240 VAC (± 10%) auto ranging, 50/60 Hz (± 3Hz), 2 amp maximum
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 30 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 55 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 86 °F
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Microsoft Internet Explorer 5.5 and above, Netscape 6.1 and above
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Home, XP Professional, Windows Vista; Mac OS 9.2; Mac OS 10.2; Mac OS 10.3, 10.4 and 10.5
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1042 x 1020 x 220 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1042 x 414 x 220 mm
Trọng lượng
22 kg
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 110 x 2098 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1198,9 x 1099,8 x 2098 mm (47.2 x 43.3 x 82.6")
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
104,1 cm (41")
Kích cỡ
61 cm (24")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
48.5 lb
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
34 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1192 x 545 x 493 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1191,3 x 546,1 x 492,8 mm (46.9 x 21.5 x 19.4")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
34 kg (75 lbs)
Phần mềm tích gộp
HP Designjet System Maintenance
Các đặc điểm khác
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
iMac G3, G4, G5 dual processor; iBook; PowerBook; eMac
Độ chính xác dòng
+/- 0,2 %
Chiều rộng tối thiểu của đường dây
0,04 mm
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Black: HP pigment ink; cyan, magenta, yellow: HP dye-based ink
Công suất âm thanh phát thải
6.2 B(A) (active, printing), 5.4 B(A) (standby)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
1200 DPI
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Pentium III (733 MHz), 128 MB RAM, 400 MB available hard disk space Pentium 4 (1 GHz), 256 MB RAM, 2 GB available hard disk space G3 dual processor, 1 GB RAM, 1 GB available hard disk space
Embedded web server
Yes
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 600 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Tương thích điện từ
Compliant with requirements for Class B ITE products (Class A when connected to LAN cables), EU (EMC Directive), US (FCC rules), Canada (DOC), Australia (ACA), New Zealand (MoC), China (CCC), Japan (VCCI), Class A for Korea (MIC), Taiwan (BSMI)
Quản lý máy in
HP Designjet System Maintenance
Nâng cấp ổ đĩa
Latest driver upgrade information available on http://
Giọt mực
4 pl (cyan, magenta, yellow), 18 pl (black)
Bảng điều khiển
2 LEDs for status: Power, Attention; 3 keys: Power, Cancel, OK; display area containing information icons
Độ an toàn
ITE product compliance, EU LVD, CSA Certified for US and Canada, Mexico NOM-1-NYCE, Argentina IRAM, China CCC, Singapore PSB, Russia GOST, Poland PCBC, Korea KTL
Phần mềm có thể tải xuống được
None
Giấy bóng
Yes
Giấy tráng
Yes
Giấy in ảnh
Yes
Giấy không thấm
Yes
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
54 dB
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Yes
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.001 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
64 in
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)
63.98"
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
3 to 24.6-in wide sheets
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.47 x 0.2 x 0.2 in
Mã UNSPSC
43212107
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
37 dB(A)
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
10 pc(s)