location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Compaq dc5100 P4 640 HT 512M/40G DVD-CDRW LAN WXP Pro SP2 Microtower PC Intel® Pentium® 4 0,5 GB DDR2-SDRAM 40 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional Máy tính cá nhân

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Compaq dc5100 P4 640 HT 512M/40G DVD-CDRW LAN WXP Pro SP2 Microtower PC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
AG154AW#ABH
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 66605
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Compaq dc5100 P4 640 HT 512M/40G DVD-CDRW LAN WXP Pro SP2 Microtower PC Intel® Pentium® 4 0,5 GB DDR2-SDRAM 40 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional Máy tính cá nhân
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cá nhân
  • - Intel® Pentium® 4 640 3,2 GHz
  • - 0,5 GB DDR2-SDRAM 1 x 0.5 GB
  • - 40 GB
  • - Intel® GMA 900 Intel® HD Graphics
  • - Windows XP Professional
Thêm>>>
Short summary description HP Compaq dc5100 P4 640 HT 512M/40G DVD-CDRW LAN WXP Pro SP2 Microtower PC Intel® Pentium® 4 0,5 GB DDR2-SDRAM 40 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional Máy tính cá nhân:
This short summary of the HP Compaq dc5100 P4 640 HT 512M/40G DVD-CDRW LAN WXP Pro SP2 Microtower PC Intel® Pentium® 4 0,5 GB DDR2-SDRAM 40 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional Máy tính cá nhân data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Compaq dc5100 P4 640 HT 512M/40G DVD-CDRW LAN WXP Pro SP2 Microtower PC, 3,2 GHz, Intel® Pentium® 4, 640, 0,5 GB, 40 GB, Windows XP Professional

Long summary description HP Compaq dc5100 P4 640 HT 512M/40G DVD-CDRW LAN WXP Pro SP2 Microtower PC Intel® Pentium® 4 0,5 GB DDR2-SDRAM 40 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional Máy tính cá nhân:
This is an auto-generated long summary of HP Compaq dc5100 P4 640 HT 512M/40G DVD-CDRW LAN WXP Pro SP2 Microtower PC Intel® Pentium® 4 0,5 GB DDR2-SDRAM 40 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional Máy tính cá nhân based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Compaq dc5100 P4 640 HT 512M/40G DVD-CDRW LAN WXP Pro SP2 Microtower PC. Tốc độ bộ xử lý: 3,2 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Pentium® 4, Model vi xử lý: 640. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 40 GB. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics, Model card đồ họa rời: Intel® GMA 900. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân. Trọng lượng: 11 kg

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Pentium® 4
Model vi xử lý *
640
Số lõi bộ xử lý
1
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
3,2 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 775 (Socket T)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
800 MHz
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
90 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Prescott
Công suất thoát nhiệt TDP
84 W
Nhiệt độ CPU (Tcase)
66,6 °C
Phiên bản PCI Express
2.0
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
169 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
135 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
16
Điện áp lõi của bộ xử lý (AC: dòng điện xoay chiều)
1.25 - 1.388 V
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
32 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1066 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
17 GB/s
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
1 x 0.5 GB
Khe cắm bộ nhớ
4x DIMM
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
40 GB
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa rời *
Intel® GMA 900
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
850 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1100 MHz
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
2
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,128 GB
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
Rear: 6 USB 2.0, 1 standard serial, 1 optional serial, 1 parallel, 2 PS/2, 1 RJ-45, 1 VGA, audio in/out; Front: 2 USB 2.0, headphone and microphone
Số lượng cổng USB 2.0 *
8
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng PS/2
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng chuỗi
1
Số lượng cổng song song
1
Thiết kế
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Hệ thống âm thanh
Integrated Digital Audio
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp
Altiris Deployment Solution Agent, HP Client Manager Software, Local Diskette Boot, Network Boot, Disk-on-Key Boot Microsoft Windows XP Professional SP2, Microsoft Windows XP Home SP2, Computer Setup Utility, Diagnostics for Windows, Microsoft Inter
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Trạng thái Chờ
No
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Intel® Enhanced Halt State
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1/4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
27480
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Vi xử lý không xung đột
No
Điện
Tiêu thụ năng lượng
300 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-30 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
175 mm
Độ dày *
420 mm
Chiều cao *
366 mm
Trọng lượng *
11 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Các đặc điểm khác
Các tính năng của card video
3D/2D Controller (Microsoft DirectX 9), VGA integrated controller, RAMDAC integrated (400 MHz) Intel Graphics Media Accelerator 900 100Hz @ 1920x1440, 75Hz @ 2048x1536 3D/2D Controller (Microsoft DirectX 9), VGA integrated controller, RAMDAC integrat
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 95 phần trăm
Yêu cầu về nguồn điện
90 ~ 132 / 180 ~ 264 VAC, 50/60 Hz
Bộ điều hợp video, bus
With the GV chipset, the integrated graphics is always enabled. Plugging in the PCI card does not disable it and does not require the integrated graphics to be re-enabled
Bộ điều khiển ổ đĩa
SMART III Serial ATA 1.5 GB/s
Thiết bị kiểm soát hệ thống phụ của đĩa
SMART III Serial ATA 1.5 GB/s
Nâng cấp bộ nhớ
4 GB
Độ phân giải của card video
Maximum Vertical Refresh Rate: 100 Hz at up to 1920x1440, 75Hz at 2048x1536. Varies with mode and configuration
Công suất âm thanh phát thải
IDLE (Fixed disk drive spinning): LWAd = 4.1 Bels; FIXED DISK (Random write): LWAd = 4.2 Bels; OPTICAL DRIVE (Sequential Reads): LWAd = 5.3 Bels
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN)
Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 98, Microsoft 2000, Microsoft XP, Linux 2.2, Linux 2.4
Loại modem
No
Ổ đĩa mềm
No
Loại ổ đĩa cứng
40 GB
Chức năng bảo vệ
Mechanical Hood Security Provision; Kensington Lock Support; Cable Lock Provision; Serial, Parallel, USB Enable/Disable; Removable Media Write/Boot Control; Power-On Password; Setup Password
Các khoang ổ đĩa
2 x 5.25" (ext) & 2 x 3.5" (ext), 2 x 3.5" (int)
Khe cắm mở rộng
2 x PCI (full-height) 1 x PCI-Express X1 (full-height)
Âm thanh bao gồm
SoundMax Digital AC97 Integrated Audio with Internal Speaker
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Loại bàn phím
2004 standard PS/2 Standard Keyboard
Thiết bị chỉ điểm
2-Button Scroll Mouse PS/2 2-button scroll mouse