location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Honor 8 13,2 cm (5.2") SIM kép Android 6.0 4G USB Type-C 4 GB 32 GB 3000 mAh Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Honor Check ‘Honor’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
8
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
51090SFJ show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘Honor’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Honor: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 49886
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Honor 8 13,2 cm (5.2") SIM kép Android 6.0 4G USB Type-C 4 GB 32 GB 3000 mAh Màu xanh lơ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 13,2 cm (5.2") 1920 x 1080 pixels
  • - Hi-Silicon Kirin 950 2,3 GHz
  • - 4 GB 32 GB MicroSD (TransFlash) 128 GB
  • - 4G SIM kép NanoSIM
  • - 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.2 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Camera kép 12 MP
  • - Lithium Polymer (LiPo) 3000 mAh
  • - Android 6.0
Thêm>>>
Short summary description Honor 8 13,2 cm (5.2") SIM kép Android 6.0 4G USB Type-C 4 GB 32 GB 3000 mAh Màu xanh lơ:
This short summary of the Honor 8 13,2 cm (5.2") SIM kép Android 6.0 4G USB Type-C 4 GB 32 GB 3000 mAh Màu xanh lơ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Honor 8, 13,2 cm (5.2"), 4 GB, 32 GB, 12 MP, Android 6.0, Màu xanh lơ

Long summary description Honor 8 13,2 cm (5.2") SIM kép Android 6.0 4G USB Type-C 4 GB 32 GB 3000 mAh Màu xanh lơ:
This is an auto-generated long summary of Honor 8 13,2 cm (5.2") SIM kép Android 6.0 4G USB Type-C 4 GB 32 GB 3000 mAh Màu xanh lơ based on the first three specs of the first five spec groups.

Honor 8. Kích thước màn hình: 13,2 cm (5.2"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 2,3 GHz, Họ bộ xử lý: Hi-Silicon, Model vi xử lý: Kirin 950. Dung lượng RAM: 4 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 32 GB. Độ phân giải camera sau: 12 MP, Loại camera sau: Camera kép. Dung lượng thẻ SIM: SIM kép. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 6.0. Dung lượng pin: 3000 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ. Trọng lượng: 153 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
13,2 cm (5.2")
Hình dạng màn hình
Phẳng
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1500:1
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Mật độ điểm ảnh
423 ppi
Màn hình phụ
No
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Hi-Silicon
Model vi xử lý *
Kirin 950
Cấu trúc bộ xử lý
ARM Cortex-A72
Số lõi bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
2,3 GHz
Máy tính 64-bit
Yes
Vi xử lý phụ
Yes
Tốc độ vi xử lý phụ
1,8 GHz
Cấu trúc vi xử lý phụ
ARM Cortex-A53
Nhân vi xử lý phụ
4
Dung lượng
Dung lượng RAM *
4 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong *
32 GB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
128 GB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
12 MP
Loại camera trước *
Camera đơn
Độ phân giải camera trước *
8 MP
Đèn flash camera sau *
Yes
Loại đèn flash
LED
Loại cảm biến
CMOS
Độ phân giải quay video (tối đa)
1920 x 1080 pixels
Tốc độ khung hình
30 fps
Độ nét khi chụp nhanh
1920x1080@30fps
Loại camera sau *
Camera kép
Lấy nét tự động
Yes
Nhận dạng gương mặt
Yes
Quay video
Yes
Chế độ ban đêm
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM kép
Thế hệ mạng thiết bị di động *
4G
Loại thẻ SIM *
NanoSIM
Tiêu chuẩn 2G
GSM
Tiêu chuẩn 3G *
HSPA+, WCDMA
Tiêu chuẩn 4G *
LTE
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE)
Yes
Băng thông 2G (SIM chính)
850, 900, 1800, 1900 MHz
Dải tần 2G (SIM thứ hai)
850, 900, 1800, 1900 MHz
hệ thống mạng
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Gói thuê bao
Loại thuê bao *
Không thuê bao
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
USB Type-C
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ
Tên màu
Sapphire Blue
Hiệu suất
Cuộc gọi video
Yes
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Sự điều hướng
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
La bàn điện tử
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Định vị bằng Wifi
Yes
Đa phương tiện
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, AMR-NB, AMR-WB, FLAC, MP3, OGG, PCM, WAV, eAAC+
Hỗ trợ định dạng video
3GP, ASF, H.263, H.264, H.265, MP4, MPEG4, RM, RMVB, VP8, WMV
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 6.0
Nền tảng phân phối ứng dụng
Google Play
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Dung lượng pin *
3000 mAh
Thời gian thoại (2G)
28 h
Thời gian thoại (3G) *
15 h
Thời gian đàm thoại (4G)
11 h
Thời gian chờ (2G)
360 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
24 h
Thời gian phát lại video liên tục
9 h
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến định hướng
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
71 mm
Độ dày
7,45 mm
Chiều cao
145,5 mm
Trọng lượng *
153 g
Chứng nhận
Đầu SAR
1,5 W/kg
Phần thân SAR (EU)
1,69 W/kg
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Yes
Source Review comments Score
thegioididong.com
Updated:
2018-05-01 11:14:08
Xem thêm: Đánh giá Zenfone 3: Smartphone đánh dấu sự lột xác toàn diện của AsusHonor 8 sở hữu phần khung được làm bằng kim loại kết hợp hai mặt kính vát cong dạng 2.5D với phần viền màn hình được làm cong tràn xuống các cạnh bên nên tạo được cảm giác li...
Bottom line Không hài lòng bài viết14.784 lượt xemMời bạn góp ý để chúng tôi phục vụ tốt hơn Hãy để lại thông tin để được hỗ trợ khi cần thiết (Không bắt buộc):Anh ChịGửi góp ýCam kết bảo mật thông tin cá nhânBài viết liên quanRò rỉ ảnh chụp giao diện người dùng ZenU...
0%
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)