location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Hisense H43N5700 TV dành cho khách sạn 109,2 cm (43") 4K Ultra HD 230 cd/m² TV Thông minh Màu đen, Màu xám 7 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Hisense Check ‘Hisense’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
H43N5700
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
H43N5700
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6942147434017
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Hisense: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 15735
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:55:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Hisense H43N5700 TV dành cho khách sạn 109,2 cm (43") 4K Ultra HD 230 cd/m² TV Thông minh Màu đen, Màu xám 7 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 109,2 cm (43") LED nền
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 230 cd/m²
  • - DVB-C, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 200 x 200 mm
Thêm>>>
Short summary description Hisense H43N5700 TV dành cho khách sạn 109,2 cm (43") 4K Ultra HD 230 cd/m² TV Thông minh Màu đen, Màu xám 7 W:
This short summary of the Hisense H43N5700 TV dành cho khách sạn 109,2 cm (43") 4K Ultra HD 230 cd/m² TV Thông minh Màu đen, Màu xám 7 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Hisense H43N5700, 109,2 cm (43"), 4K Ultra HD, 3840 x 2160 pixels, LED nền, 16:9, 230 cd/m²

Long summary description Hisense H43N5700 TV dành cho khách sạn 109,2 cm (43") 4K Ultra HD 230 cd/m² TV Thông minh Màu đen, Màu xám 7 W:
This is an auto-generated long summary of Hisense H43N5700 TV dành cho khách sạn 109,2 cm (43") 4K Ultra HD 230 cd/m² TV Thông minh Màu đen, Màu xám 7 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Hisense H43N5700. Kích thước màn hình: 109,2 cm (43"), Kiểu HD: 4K Ultra HD, Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám, Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA: 200 x 200 mm. Hỗ trợ định dạng video: 3GP, AVI, FLV, MKV, MOV, MP4, MPEG, MPG, RV, VOB, VRO, WEBM, WMV, Hỗ trợ định dạng âm thanh: FLAC, MP2, MP3, MP4, WMA, WMV, Ứng dụng xem video: Netflix, YouTube. Phiên bản HDMI: 1.4/2.0. Công suất định mức RMS: 7 W, Hệ thống âm thanh: NICAM, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Digital Pulse

Màn hình
Kích thước màn hình *
109,2 cm (43")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Công nghệ hiển thị *
LED nền
Hình dạng màn hình
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
230 cd/m²
Tỷ lệ phản chiếu (động)
4000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
1,09 cm
Tần số quét thật
60 Hz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet
Yes
Định thời gian
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Hỗ trợ định dạng video
3GP, AVI, FLV, MKV, MOV, MP4, MPEG, MPG, RV, VOB, VRO, WEBM, WMV
Hỗ trợ định dạng âm thanh
FLAC, MP2, MP3, MP4, WMA, WMV
Tự động tắt máy
Yes
TV Truyền hình Lai Ghép (HbbTV)
Yes
Chức năng teletext
Yes
Kiểm soát của phụ huynh
Yes
Ứng dụng xem video
Netflix, YouTube
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
3
Phiên bản HDMI
1.4/2.0
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Số lượng cổng RF
2
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Giao diện thông thường
No
Khe cắm CI+
Yes
Âm thanh
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS *
7 W
Hệ thống âm thanh
NICAM
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Digital Pulse
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
975 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
222 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
623 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
10,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
975 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
79 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
570 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
10 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1079 mm
Chiều sâu của kiện hàng
153 mm
Chiều cao của kiện hàng
658 mm
Trọng lượng thùng hàng
13,2 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
PVR mở rộng
Yes
Đầu ra video phức hợp
1
Gắn kèm (các) loa
Yes
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
Không hỗ trợ
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2
Tìm kênh tự động
Yes