location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL S Series SE2723DS LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
S Series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SE2723DS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DELL-SE2723DS
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184656860
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘DELL’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 89650
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 May 2024 09:36:30
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points DELL S Series SE2723DS LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 68,6 cm (27") LCD IPS
  • - Quad HD 2560 x 1440 pixels 16:9
  • - 75 Hz 8 ms 350 cd/m² 1000:1
  • - AMD FreeSync
  • - E 20 kWh 20 W
Thêm>>>
Short summary description DELL S Series SE2723DS LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen:
This short summary of the DELL S Series SE2723DS LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL S Series SE2723DS, 68,6 cm (27"), 2560 x 1440 pixels, Quad HD, LCD, 8 ms, Màu đen

Long summary description DELL S Series SE2723DS LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of DELL S Series SE2723DS LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL S Series SE2723DS. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1440 pixels, Kiểu HD: Quad HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1440 pixels
Kiểu HD *
Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Hỗ trợ các chế độ video
480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 1440p
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
75 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16,7 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu)
5 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2331 x 0,2331 mm
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Phạm vi quét ngang
29 - 140 kHz
Phạm vi quét dọc
48 - 75 Hz
Màn hình: Ngang
59,7 cm
Màn hình: Dọc
33,6 cm
Màn hình: Chéo
68,5 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
68,47 cm
Hỗ trợ HDR
No
Tiêu chuẩn gam màu
sRGB
Gam màu
99 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
Yes
Loại AMD FreeSync
FreeSync
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màu sắc viền trước
Màu đen
Màu chân ghế
Màu đen
Không có kim loại nặng
Hg (thủy ngân)
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
No
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
2
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Đầu ra tai nghe *
Yes
HDCP
Yes
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
10 cm
Trục đứng
No
Khớp xoay
No
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Công thái học
Góc nghiêng
-5 - 21°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
E
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
Không có
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
20 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
20 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
30 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Loại nguồn cấp điện
Trong
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
5000 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, HDMI
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
611,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
205 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
503,1 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,57 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
611,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
54,6 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
364,4 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,36 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
7,42 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
7,42 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
1,71 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
7,88 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Không chứa
PVC/BFR
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
1114970
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon
519 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (Độ lệch chuẩn)
135 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Sản xuất)
326 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Logistics)
37 Số kilogram CO2e
Carbon emissions (Energy Usage)
152 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Cuối đời)
4 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (không có giai đoạn sử dụng)
368 Số kilogram CO2e
Phiên bản PAIA
1.3.2
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Quốc gia Distributor
Sverige 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)