location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Blomberg GSN 9270 XSP máy rửa chén Đặt riêng 12 chỗ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Blomberg Check ‘Blomberg’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GSN 9270 XSP
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GSN 9270 XSP show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Machine for washing dishes automatically.
Máy rửa chén Check ‘Blomberg’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Blomberg: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 86328
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Blomberg GSN 9270 XSP máy rửa chén Đặt riêng 12 chỗ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thép không gỉ Đặt riêng
  • - 12 chỗ
  • - 47 dB
  • - Tự động 40-65°C, Tiết kiệm điện năng, Giặt kỹ, Tiền tráng
  • - 9 h Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn
Thêm>>>
Short summary description Blomberg GSN 9270 XSP máy rửa chén Đặt riêng 12 chỗ:
This short summary of the Blomberg GSN 9270 XSP máy rửa chén Đặt riêng 12 chỗ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Blomberg GSN 9270 XSP, Đặt riêng, Thép không gỉ, Màu đen, Nút bấm, LED, Thấp, Trên cao

Long summary description Blomberg GSN 9270 XSP máy rửa chén Đặt riêng 12 chỗ:
This is an auto-generated long summary of Blomberg GSN 9270 XSP máy rửa chén Đặt riêng 12 chỗ based on the first three specs of the first five spec groups.

Blomberg GSN 9270 XSP. Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Màu cửa: Thép không gỉ, Màu bảng điều khiển: Màu đen. Số địa điểm: 12 chỗ, Mức độ ồn: 47 dB, Chương trình rửa bát đĩa: Tự động 40-65°C, Tiết kiệm điện năng, Giặt kỹ, Tiền tráng. Lượng nước tiêu thụ cho mỗi vòng quay: 14 L, Mức năng lượng tiêu thụ/chu kỳ: 1,02 kWh. Chiều rộng: 600 mm, Độ dày: 570 mm, Chiều cao: 850 mm. Chiều rộng của kiện hàng: 640 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 660 mm, Chiều cao của kiện hàng: 890 mm

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu cửa *
Thép không gỉ
Màu bảng điều khiển
Màu đen
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LED
Vị trí có thể điều chỉnh của giỏ
Thấp, Trên cao
Loại khoang ngăn dao kéo
Thùng đựng
Hiệu suất
Mức độ ồn *
47 dB
Chương trình rửa bát đĩa *
Tự động 40-65°C, Tiết kiệm điện năng, Giặt kỹ, Tiền tráng
Số địa điểm *
12 chỗ
Số lượng chương trình giặt *
6
Thời gian của chu trình *
185 min
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn
Yes
Trì hoãn khởi động
9 h
Bán tải
Yes
Công thái học
Chỉ số muối
Yes
Công thái học
Chỉ số trợ xả
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Mức năng lượng tiêu thụ/chu kỳ
1,02 kWh
Lượng nước tiêu thụ cho mỗi vòng quay *
14 L
Trọng lượng & Kích thước
Độ dày
570 mm
Chiều cao
850 mm
Trọng lượng
42 kg
Chiều cao dưới mặt bếp
82 cm
Chiều rộng *
600 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
640 mm
Chiều sâu của kiện hàng
660 mm
Chiều cao của kiện hàng
890 mm
Trọng lượng thùng hàng
45 kg
Các đặc điểm khác
Lớp sấy khô
A
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
291 kWh
Lượng nước tiêu thụ hàng năm
3920 L