location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Blomberg TKF 7455 AGE50 máy sấy quần áo Đặt riêng Nạp cửa trước 7 kg A++ Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Blomberg Check ‘Blomberg’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TKF 7455 AGE50
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
7188284010 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Machines used for drying clothes and sheets.
Máy sấy quần áo Check ‘Blomberg’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Blomberg: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 18150
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Dec 2021 14:24:48
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Blomberg TKF 7455 AGE50 máy sấy quần áo Đặt riêng Nạp cửa trước 7 kg A++ Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đặt riêng Nạp cửa trước 7 kg Màu trắng
  • - Ngưng tụ
  • - Các cửa thuận nghịch Số lượng các chương trình sấy khô: 16
  • - Màn hình tích hợp
  • - Chức năng chống nhàu Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn Đèn chỉ thị thời gian còn lại
  • - Lớp hiệu quả năng lượng: A++
  • - 206 kWh 66 dB
Thêm>>>
Short summary description Blomberg TKF 7455 AGE50 máy sấy quần áo Đặt riêng Nạp cửa trước 7 kg A++ Màu trắng:
This short summary of the Blomberg TKF 7455 AGE50 máy sấy quần áo Đặt riêng Nạp cửa trước 7 kg A++ Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Blomberg TKF 7455 AGE50, Đặt riêng, Nạp cửa trước, Ngưng tụ, Màu trắng, Nút bấm, Quay, Bên phải

Long summary description Blomberg TKF 7455 AGE50 máy sấy quần áo Đặt riêng Nạp cửa trước 7 kg A++ Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Blomberg TKF 7455 AGE50 máy sấy quần áo Đặt riêng Nạp cửa trước 7 kg A++ Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Blomberg TKF 7455 AGE50. Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Kiểu nạp: Nạp cửa trước, Hệ thống sấy khô: Ngưng tụ. Dung lượng của trống: 7 kg, Lớp sấy khô: A, Các chương trình sấy: Len, Mix, Thể thao, Định thời gian, Nhanh, Quần bò hay quần jean/denim, Trang phục lót nữ, Vải bông. Trì hoãn khởi động: 24 h. Lớp hiệu quả năng lượng: A++, Năng lượng tiêu thụ: 1,25 kWh, Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 206 kWh. Độ dày: 600 mm, Chiều rộng: 595 mm, Chiều cao: 850 mm

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Kiểu nạp *
Nạp cửa trước
Hệ thống sấy khô *
Ngưng tụ
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch *
Yes
Kiểu kiểm soát *
Nút bấm, Quay
Màn hình tích hợp *
Yes
Chất liệu thùng
Thép không gỉ
Hiệu suất
Dung lượng của trống *
7 kg
Lớp sấy khô *
A
Số lượng các chương trình sấy khô
16
Các chương trình sấy *
Len, Mix, Thể thao, Định thời gian, Nhanh, Quần bò hay quần jean/denim, Trang phục lót nữ, Vải bông
Thời gian của chu trình *
120 min
Mức độ ồn *
66 dB
Chức năng chống nhàu
Yes
Công thái học
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn *
Yes
Trì hoãn khởi động
24 h
Đèn bên trong trống
Yes
Đèn chỉ thị thời gian còn lại
Yes
Điện
Lớp hiệu quả năng lượng *
A++
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Năng lượng tiêu thụ *
1,25 kWh
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
206 kWh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
595 mm
Độ dày *
600 mm
Chiều cao
850 mm
Trọng lượng
53,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
650 mm
Chiều sâu của kiện hàng
660 mm
Chiều cao của kiện hàng
880 mm
Trọng lượng thùng hàng
55,5 kg