location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS ROG ZENITH EXTREME AMD X399 Socket TR4 Công nghệ tiên tiến mở rộng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ROG ZENITH EXTREME
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90MB0UV0-M0EAY0 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4712900799453 show
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 138292
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:30:33
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS ROG ZENITH EXTREME AMD X399 Socket TR4 Công nghệ tiên tiến mở rộng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - AMD Socket TR4 AMD Ryzen™ Threadripper™, AMD Ryzen™ Threadripper™: The Second Generation
  • - Máy tính cá nhân Công nghệ tiên tiến mở rộng AMD X399 Realtek S1220 7.1 kênh
  • - DDR4-SDRAM 8 DIMM ECC Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi) Bộ nhớ trong tối đa: 128 GB
  • - 4-Way CrossFireX, 4-Way SLI
  • - Loại BIOS: UEFI AMI 128 Mbit Phiên bản ACPI: 6.1 Phím xóa CMOS
  • - Gigabit Ethernet Wi-Fi Bluetooth 4.1
Thêm>>>
Short summary description ASUS ROG ZENITH EXTREME AMD X399 Socket TR4 Công nghệ tiên tiến mở rộng:
This short summary of the ASUS ROG ZENITH EXTREME AMD X399 Socket TR4 Công nghệ tiên tiến mở rộng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS ROG ZENITH EXTREME, AMD, Socket TR4, AMD Ryzen™ Threadripper™, AMD Ryzen™ Threadripper™: The Second Generation, DDR4-SDRAM, 128 GB, DIMM

Long summary description ASUS ROG ZENITH EXTREME AMD X399 Socket TR4 Công nghệ tiên tiến mở rộng:
This is an auto-generated long summary of ASUS ROG ZENITH EXTREME AMD X399 Socket TR4 Công nghệ tiên tiến mở rộng based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS ROG ZENITH EXTREME. Hãng sản xuất bộ xử lý: AMD, Đầu cắm bộ xử lý: Socket TR4, Các bộ xử lý tương thích: AMD Ryzen™ Threadripper™, AMD Ryzen™ Threadripper™: The Second Generation. Loại bộ nhớ được hỗ trợ: DDR4-SDRAM, Bộ nhớ trong tối đa: 128 GB, Loại khe bộ nhớ: DIMM. Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID): 0, 1, 10. Hỗ trợ công nghệ xử lý song song: 4-Way CrossFireX, 4-Way SLI. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN): Intel® I211-AT, Chuẩn Wi-Fi: 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11ad, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Đầu cắm bộ xử lý *
Socket TR4
Các bộ xử lý tương thích *
AMD Ryzen™ Threadripper™, AMD Ryzen™ Threadripper™: The Second Generation
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP
1
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ được hỗ trợ *
DDR4-SDRAM
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
8
Loại khe bộ nhớ
DIMM
ECC
Yes
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
2133, 2400, 2666, 2800, 3200, 3600 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
128 GB
Bộ nhớ không có bộ đệm
Yes
Mạch điều khiển lưu trữ
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 10
Đồ họa
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song *
4-Way CrossFireX, 4-Way SLI
Nhập/Xuất nội bộ
Cổng kết nối USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) *
2
Đầu nối USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) *
1
Số lượng cổng kết nối SATA III *
6
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Đầu nối bảng điều khiển trước
Yes
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Số lượng bộ nối nguồn EATX
1
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
2
Bộ nối TPM
Yes
Đầu nối nguồn 12V
Yes
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
8
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C *
1
Back panel I/O ports
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Intel® I211-AT
Wake-on-LAN sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11ad, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
AMD X399
Chip âm thanh
Realtek S1220
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
Công nghệ tiên tiến mở rộng
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
AMD
Loại nguồn năng lượng
ATX
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro x64
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 2.x)
1
Các khe PCI Express x4 (Gen 2.x)
1
Các Khe PCI Express x16 (Gen 3.x)
4
Số lượng khe cắm M.2 (M)
1
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
UEFI AMI
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
128 Mbit
Phiên bản ACPI
6.1
Phím xóa CMOS
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
305 mm
Độ dày
277 mm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
SATA
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Nút quay lại BIOS
Yes
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)