location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Aspire ASPT620 Intel550 3.4GHzFSB800/1M XPH(NLFRUK) 512MB 333DDR 200GBsATA 72 550 0,5 GB 200 GB AMD Radeon X300 SE Mini Tower Máy tính cá nhân

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Aspire
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ASPT620 Intel550 3.4GHzFSB800/1M XPH(NLFRUK) 512MB 333DDR 200GBsATA 72
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
91.6MA6X.TG9
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘Acer’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 23994
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Sep 2020 21:42:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Aspire ASPT620 Intel550 3.4GHzFSB800/1M XPH(NLFRUK) 512MB 333DDR 200GBsATA 72 550 0,5 GB 200 GB AMD Radeon X300 SE Mini Tower Máy tính cá nhân
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cá nhân
  • - 550 3,4 GHz
  • - 0,5 GB
  • - 200 GB DVD-RW
  • - AMD Radeon X300 SE
Thêm>>>
Short summary description Acer Aspire ASPT620 Intel550 3.4GHzFSB800/1M XPH(NLFRUK) 512MB 333DDR 200GBsATA 72 550 0,5 GB 200 GB AMD Radeon X300 SE Mini Tower Máy tính cá nhân:
This short summary of the Acer Aspire ASPT620 Intel550 3.4GHzFSB800/1M XPH(NLFRUK) 512MB 333DDR 200GBsATA 72 550 0,5 GB 200 GB AMD Radeon X300 SE Mini Tower Máy tính cá nhân data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Aspire ASPT620 Intel550 3.4GHzFSB800/1M XPH(NLFRUK) 512MB 333DDR 200GBsATA 72, 3,4 GHz, 550, 0,5 GB, 200 GB, DVD-RW

Long summary description Acer Aspire ASPT620 Intel550 3.4GHzFSB800/1M XPH(NLFRUK) 512MB 333DDR 200GBsATA 72 550 0,5 GB 200 GB AMD Radeon X300 SE Mini Tower Máy tính cá nhân:
This is an auto-generated long summary of Acer Aspire ASPT620 Intel550 3.4GHzFSB800/1M XPH(NLFRUK) 512MB 333DDR 200GBsATA 72 550 0,5 GB 200 GB AMD Radeon X300 SE Mini Tower Máy tính cá nhân based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Aspire ASPT620 Intel550 3.4GHzFSB800/1M XPH(NLFRUK) 512MB 333DDR 200GBsATA 72. Tốc độ bộ xử lý: 3,4 GHz, Model vi xử lý: 550. Bộ nhớ trong: 0,5 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 200 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD-RW. Model card đồ họa rời: AMD Radeon X300 SE. Loại khung: Mini Tower. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Model vi xử lý *
550
Số lõi bộ xử lý
1
Tốc độ bộ xử lý *
3,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
800 MHz
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Nhiệt độ CPU (Tcase)
72,8 °C
Tjunction
100 °C
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
200 GB
Loại ổ đĩa quang *
DVD-RW
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
AMD Radeon X300 SE
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,128 GB
Ổ quang
Tốc độ ghi DVD
8x
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
1x IEEE 1394 (1 on back 6pin) Fire wire 6x USB 2.0 (2 in front / 4 on the back) 1x serial port 1x parallel port 1x line in/out and mic in front 1x Mic-in 1x Line-out/headphone on front 1x Mic-in, Surround Speaker out (rear out), Center/Subwoofer out, Side speaker out
Thiết kế
Loại khung *
Mini Tower
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® 915G Express
Hệ thống âm thanh
Âm thanh nổi
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân
Phần mềm
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Home Edition
Phần mềm tích gộp
Microsoft Works 7.0, Norton Anti-Virus 2004 (60days), Adobe Acrobat reader 6.0, Cyberlink Power DVD, NTI CD-Maker2000, Cyberlink Power VCR II, Aspire media player skin, Aspire theme
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Trạng thái Chờ
No
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
Intel® Enhanced Halt State
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Vi xử lý không xung đột
No
Chứng nhận
Chứng nhận
PC2001, NSTL Y2K, EnergyStar, CE, CB, UL, CCEE, FCC, CE, BSMI
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
180 mm
Độ dày *
420 mm
Chiều cao *
373 mm
Các đặc điểm khác
Loại ổ đĩa cứng
Serial ATA
Màn hình hiển thị
No
Tốc độ đọc CD
32x
Tốc độ ghi CD
24x
Tốc độ ghi lại CD
16x
Tốc độ ghi chồng DVD
4x
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet