NETGEAR S3300-28X Quản lý L2/L3/L4 Gigabit Ethernet (10/100/1000) 1U Màu đen

  • Nhãn hiệu : NETGEAR
  • Tên mẫu : S3300-28X
  • Mã sản phẩm : GS728TX-100AJS
  • GTIN (EAN/UPC) : 0606449102987
  • Hạng mục : Chuyển mạng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 131746
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:50:24
  • Short summary description NETGEAR S3300-28X Quản lý L2/L3/L4 Gigabit Ethernet (10/100/1000) 1U Màu đen :

    NETGEAR S3300-28X, Quản lý, L2/L3/L4, Gigabit Ethernet (10/100/1000), Song công hoàn toàn (Full duplex), Lắp giá, 1U

  • Long summary description NETGEAR S3300-28X Quản lý L2/L3/L4 Gigabit Ethernet (10/100/1000) 1U Màu đen :

    NETGEAR S3300-28X. Loại công tắc: Quản lý, Lớp chuyển mạch: L2/L3/L4. Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: Gigabit Ethernet (10/100/1000), Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 24. Song công hoàn toàn (Full duplex). Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 16000 mục nhập, Công suất chuyển mạch: 128 Gbit/s. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE.... Lắp giá, Hệ số hình dạng: 1U

Các thông số kỹ thuật
Tính năng quản lý
Loại công tắc Quản lý
Lớp chuyển mạch L2/L3/L4
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Quản lý dựa trên mạng
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet 24
Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet Gigabit Ethernet (10/100/1000)
Số lượng cổng Gigabit Ethernet (bằng đồng) 24
Số lượng khe cắm mô đun SFP+ 2
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3an, IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3z
Hỗ trợ 10G
Nhân bản dữ liệu cổng
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Hỗ trợ kiểm soát dòng
Tập hợp đường dẫn
Kiểm soát bão phát truyền đại chúng
Giới hạn tỷ lệ
MDI/MDI-X tự động
Giao thức ngăn chặn sự lặp vòng
Tự động dò tìm tốc độ
Hỗ trợ VLAN
Tính năng mạng LAN ảo Tagged VLAN, Protocol-based VLAN
Số lượng mạng cục bộ ảo 256
Truyền dữ liệu
Công suất chuyển mạch 128 Gbit/s
Kích cỡ bảng địa chỉ MAC 16000 mục nhập
Độ trễ (10 Gbps) 4,197 µs
Định tuyến tĩnh
Số lượng tuyến tĩnh 32
Hỗ trợ Jumbo Frames
Jumbo frames 9216
Chuyển tiếp gói dữ liệu
Bộ nhớ gói đệm 2 MB
Bảo mật
Tính năng mạng DHCP DHCP server, DHCP relay, DHCP client
Danh sách Kiểm soát Truy cập (ACL)

Bảo mật
Theo dõi giao thức quản lý nhóm internet (IGMP)
BPDU filtering/protection
Xác thực Xác thực dựa vào cổng
BPDU tunneling
Tính năng Multicast
Hỗ trợ đa phương
Giao thức
Các giao thức quản lý SNMPv1/v2c/v3
Giao thức định tuyến IP
Thiết kế
Lắp giá
Xếp chồng được
Hệ số hình dạng 1U
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Vật liệu vỏ bọc Kim loại
Chứng nhận VCCI Class A
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Bộ nhớ Flash 128 MB
Mức độ ồn 40 dB
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF) 278599 h
Điện
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Tiêu thụ năng lượng 28,18 W
Power over Ethernet (PoE)
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 50 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 0 - 90 phần trăm
Tản nhiệt 96,15 BTU/h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 440 mm
Độ dày 257 mm
Chiều cao 43 mm
Trọng lượng 3,14 kg
Thông số đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Hướng dẫn người dùng
Bộ giá máy
CD tài nguyên
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)