- Nhãn hiệu : HP
- Tên mẫu : iPAQ hx2110 Pocket PC
- Mã sản phẩm : FA296T
- Hạng mục : Máy tính di động cầm tay
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 51973
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
-
Short summary description HP iPAQ hx2110 Pocket PC máy tính di động cầm tay 8,89 cm (3.5") 240 x 320 pixels 164,4 g
:
HP iPAQ hx2110 Pocket PC, 8,89 cm (3.5"), 240 x 320 pixels, TFT, Touch Screen & Stylus, 65536 màu sắc, 0,128 GB
-
Long summary description HP iPAQ hx2110 Pocket PC máy tính di động cầm tay 8,89 cm (3.5") 240 x 320 pixels 164,4 g
:
HP iPAQ hx2110 Pocket PC. Kích thước màn hình: 8,89 cm (3.5"), Độ phân giải màn hình: 240 x 320 pixels. Bộ nhớ trong: 0,128 GB. Tốc độ bộ xử lý: 0,312 GHz
Embed the product datasheet into your content
Màn hình | |
---|---|
Màn hình hiển thị | TFT |
Kích thước màn hình | 8,89 cm (3.5") |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixels |
Thiết bị chỉ điểm | Touch Screen & Stylus |
Số màu sắc của màn hình | 65536 màu sắc |
Bộ nhớ | |
---|---|
Bộ nhớ trong | 0,128 GB |
Bộ xử lý | |
---|---|
Tốc độ bộ xử lý | 0,312 GHz |
Bộ xử lý được tích hợp | PXA270 |
hệ thống mạng | |
---|---|
Bluetooth |
Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) | |
---|---|
GPS |
Âm thanh | |
---|---|
Micrô gắn kèm | |
Loa | Đơn |
Âm thanh bao gồm | Microphone, receiver, speaker |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Các cổng vào/ ra | USB Serial DC Power |
Đầu ra tai nghe | 1 |
Cổng kết nối hồng ngoại |
Hiệu suất | |
---|---|
Đầu đọc RFID | |
Đầu đọc mã vạch | |
Chức năng điện thoại |
Phần mềm | |
---|---|
Phần mềm tích gộp | ProtectTools CREDANT iPAQ Wireless HP Profiles HP Mobile Printing Bluetooth Manager iPAQ File Store iPAQ Backup HP Photosmart Premiere Calendar, Contacts, Tasks, Voice Recorder, Notes, Pocket Word, Pocket Excel, Pocket Internet Explorer, Windows Media Player 9, Inbox, File Explorer, Infrared Beaming |
Điện | |
---|---|
Dung lượng pin | 920 mAh |
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Yêu cầu về nguồn điện | 100 - 240 Vac, 50/60 Hz |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 164,4 g |
Chiều rộng | 119 mm |
Độ dày | 77 mm |
Chiều cao | 16 mm |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 10 - 90 phần trăm |
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 0 - 40 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -20 - 60 °C |
Bàn phím | |
---|---|
Loại bàn phím | BT Foldable |
Các yêu cầu dành cho hệ thống | |
---|---|
Các hệ thống vận hành tương thích | Windows Mobile 2003 SE |
Chi tiết kỹ thuật | |
---|---|
Khe cắm mở rộng | SD (1-bit SDIO/4-bit SD/MMC) CF (Compact Flash Type II) |