HP LaserJet M1319f A4 1200 x 1200 DPI 18 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : M1319f
  • Mã sản phẩm : CB536A#ABH
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 153995
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 01 Dec 2023 10:39:55
  • Short summary description HP LaserJet M1319f A4 1200 x 1200 DPI 18 ppm :

    HP LaserJet M1319f, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, Quét màu, Gửi fax màu, A4

  • Long summary description HP LaserJet M1319f A4 1200 x 1200 DPI 18 ppm :

    HP LaserJet M1319f. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
In
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 18 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 18 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư) < 19 ppm
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (thư) 12.6 sec
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen) Up to 600 x 600 dpi
Lề sao chép bên trái theo hệ mét 4 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao 4 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét 4 mm
Các cài đặt máy photocopy Contrast (lighter/darker), resolution (copy quality), reduce/enlarge, copy collation, number of copies, paper size
Lề in bản sao phía dưới 4 mm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư) Up to 19 cpm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 381 mm
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Phiên bản TWAIN Version 1.9
Các chế độ nhập dữ liệu quét Front control panel copy or fax buttons, scanning via HP LaserJet Scan (Windows), HP Director (Macintosh) or TWAIN-compliant or WIA-compliant software
Các tính năng của máy scan Colour scan up to 600 dpi optical, 19200 dpi interpolated. TWAIN/WIA scan drivers with image editing. CIS, 600 dpi, 24-bit colour, Sheet-feed ADF only (30-sheets)
Tốc độ scan (màu đen, chất lượng bình thường) Up to 4 ppm
Tốc độ scan (màu, chất lượng bình thường) Up to 2 ppm
Fax
Fax Gửi fax màu
Bộ nhớ fax 500 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 120
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 119 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Vòng đặc biệt
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 260 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính) 10 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì Up to 10 envelopes
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 10 tờ
Công suất đầu vào tối đa 260 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Hagaki card
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 48 to 105
Bộ phận nạp phong bì
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ Media input tray, priority slot, output bin: 60 - 163 ; Au-matic Document Feeder (ADF): 60 - 105
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 to 163 g/m²
Xử lý phương tiện Sheetfed
Số lượng tối đa của khay giấy 2
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào None
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 250-sheet input tray, 10-sheet priority slot, 30-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 100-sheet face-down output bin
Xử lý giấy 250-sheet input tray, 10-sheet priority slot, 30-sheet Automatic Document Feeder (ADF), 100-sheet face-down output bin
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý Tensilica
Tốc độ vi xử lý 240 MHz
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows 2000, Server 2003: any Pentium II processor or higher, 64 MB RAM, 250 MB hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port (print driver, scan driver only); Microsoft Windows XP-32 Home, XP-32 Professional: any Pentium II processor (Pentium III or higher recommended), 128 MB RAM, 250 MB hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port; Microsoft Windows XP-x64: any Pentium II processor (Pentium III or higher recommended), 128 MB RAM, 250 MB hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port; Windows Vista-32 Home, -32 Professional: 1 GHz processor, 512 MB RAM, check user guide for minimum hard drive space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port; Windows Vista-64: 1 GHz processor, 512 MB RAM, check user guide for minimum hard drive space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 365 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T) 59 - 90,5 °F

Điều kiện hoạt động
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh) 10000 ft
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 10 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 12,3 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Host-based print drivers, TWAIN 1.9 or WIA scanner drivers, scan application, installer/uninstaller, HP MARS/Pony Express usage tracking software, HP Order Reminder, screen fonts, I.R.I.S. Readiris PRO text recognition software (not installed with other software, separate installation required), Mac print drivers and scan drivers. ToolBox and EWS software included. HP LaserJet Scan, HP PC Send/Receive LaserJet Fax, HP Fax Setup Wizard, installer/uninstaller, HP Director (Macintosh)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 391,7 kg
Số lượng thùng các tông/pallet 6 pc(s)
Số lượng lớp/pallet 5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 30 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 2
Các cổng vào/ ra 2 x RJ-11
Các tính năng của mạng lưới
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 429 x 267 x 338 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yêu cầu về nguồn điện Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 4.5 A; 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 2.3 A
Quản lý máy in HP Toolbox FX, HP Embedded Web Server
Loại modem V.34 fax soft modem (up to 33.6 Kbps) and two RJ-11 ports
Các loại phương tiện được hỗ trợ Paper (plain, preprinted, prepunched, bond, colour, glossy, letterhead, light, heavy, recycled, rough), envelopes, vellum, transparencies, labels, cardstock Minimum: 148 x 105 mm (A6), Maximum: 215.9 x 355.6 mm (legal)
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS X v10.3, v10.4 and higher; G3, G4, or G5 PowerPC processor; 128 MB RAM; 30 to 50 MB available hard disk space; USB port; CD-ROM drive
Định dạng tệp quét BMP, GIF, PDF, PNG, TIFF
Độ an toàn IEC 60950-1 (International), EN 60950-1+A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual countries
Phần mềm có thể tải xuống được Installer, print drivers, HP Send Fax, HP Scan software, HP Toolbox for Fax management and support, HP Software Update
Các chức năng Black-and-white printing, black-and-white copying, black-and-white faxing, black-and-white and colour scanning
Bộ điện thoại cầm tay
Công suất âm thanh phát thải 6.3 B(A) (printing), 6.4 B(A) (copy/scan), 3.1 B(A) (ready)
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows 2000, XP Home, Server 2003; Windows Vista Ready; Mac OS X v10.3, v10.4 or higher; Linux
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Đa chức năng Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Fax, Quét, Không
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy 1 to 99 multiple copies, Collation, Reduce/Enlarge from 25 to 400% (with page size presets), Fit to page, 2 or 4 pages to 1 page, Contrast (lighter/darker), Resolution (copy quality)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông Priority slot and input tray: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Automatic Document Feeder (ADF): 105 x 148 to 216 x 381 mm
Các chức năng in kép Manual (driver support provided)
Kích cỡ 42,9 cm (16.9")
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa) 8000 số trang/tháng
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy Media input tray, priority slot, output bin: 60 to 163 g/m²; automatic document feeder (ADF): 60 to 105 g/m²
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2340 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn Priority slot and input tray: A4, A5, ISO B5, ISO C5, ISO C5/6, ISO C6, ISO DL, 16K, European postcard, J postcard (Hagaki), J double postcard (Oufuku Hagaki); Automatic Document Feeder (ADF): A4, A5
Các kiểu chữ None (Host-based)
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) 216 x 381 mm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 1200 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 1200 DPI
Lề in dưới (A4) 4 mm
Lề in bên trái (A4) 4 mm
Lề in bên phải (A4) 4 mm
Lề in phía trên (A4) 4 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in Manual duplex and booklet printing, N-up printing, Collation, Watermarks, Install printer driver only, Economode for toner savings, accepts a variety of paper sizes and types
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 10 tờ
Nâng cấp ổ đĩa Latest drivers available from http://
Nâng cấp bộ nhớ
Công nghệ bộ nhớ Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển 2-line, 16-character display, alphanumeric buttons, menu and cancel controls, fax, copy controls
Kiểu nâng cấp Device firmware upgradability via USB direct connection
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ sheets: 30
Phạm vi quét tối đa 21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 600,2 x 333,2 x 440,2 mm (23.6 x 13.1 x 17.3")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1219,2 x 1016 x 2339,3 mm (48 x 40 x 92.1")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 390,9 kg (861.7 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 9,98 kg (22 lbs)
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét) 64 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 31 dB
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan) 50 B(A) 50 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 16 dB
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động) 25 to 400%
Đóng gáy kép
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng) 8,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng) 8,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ) 8,5 giây
Hỗ trợ chặn bản rác
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh) 215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) Priority slot and input tray: 3 x 5 to 8.5 x 14 in; automatic document feeder (ADF): 5.83 x 4.13 to 8.5 x 14 in
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động) 148,1 x 104,9 mm (5.83 x 4.13")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 12,2 kg (27 lbs)
Loại kết nối SureSupply Direct
SureSupply được hỗ trợ
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC) 1.662 kWh/Week
Mã UNSPSC 43212110
Mô tả quản lý bảo mật None
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 600 x 333 x 440 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A4, A5, B5, C5, C6, DL, 16K, 76 x 127 to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000+A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries