HP LaserJet Enterprise Flow Máy in đa chức năng M634h, In, photocopy, scan, fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; ADF 150 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet Enterprise Flow
  • Tên mẫu : Máy in đa chức năng HP LaserJet Enterprise Flow M634h, In, photocopy, scan, fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; ADF 150 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ
  • Mã sản phẩm : 7PS95A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0194721079824
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 19815
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 01 Jul 2024 00:10:25
  • Short summary description HP LaserJet Enterprise Flow Máy in đa chức năng M634h, In, photocopy, scan, fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; ADF 150 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ :

    HP LaserJet Enterprise Flow Máy in đa chức năng M634h, In, photocopy, scan, fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; ADF 150 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet Enterprise Flow Máy in đa chức năng M634h, In, photocopy, scan, fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; ADF 150 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ :

    HP LaserJet Enterprise Flow Máy in đa chức năng M634h, In, photocopy, scan, fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; ADF 150 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 52 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 50 ppm
Thời gian khởi động 190 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,2 giây
Tính năng in N-in-1
Watermark printing
In an toàn
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 52 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 4,9 giây
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Tính năng photocopy sách
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Điều chỉnh hình nền
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CCD
Quét đến E-mail, Network folder, USB, TWAIN, Phần mềm
Tốc độ quét (màu) 83 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 83 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 167 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 167 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG, MTIFF, TIFF
Các định dạng văn bản CSV, HTML, PDF, RTF, UNICODE, XPS
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Fax
Trì hoãn gửi fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 5000 - 30000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 300000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In, Bản sao, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Trung Quốc, Nhật Bản, Mexico
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 650 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 550 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 6
Công suất đầu vào tối đa 3750 tờ
Công suất đầu ra tối đa 500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 212 x 352 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 200 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1

hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật EAP-PEAP, EAP-TLS, FIPS 140, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 4096 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Dung lượng lưu trữ bên trong 500 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 2560 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 58 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,9 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị CGD
Kích thước màn hình 20,3 cm (8")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,1 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 740 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 740 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 29 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 3,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,783 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Ultimate, Windows 8.1, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 10.13 High Sierra
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ iOS
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ iOS, Android
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 22:2008 (International) Class A, CISPR 32:2012 (International) Class A / EN 55032:2012 Class A, CISPR 35:2016 (International) Class A / EN 55035:2017 Class A, EN 55024:2010 +A1:2015, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013, FCC CFR 47 Part 15 Class A, ICES-003, Issue 6 Class A, Low Voltage Directive 2014/35/EU, EMC Directive 2014/30/EU . Other EMC approvals as required by individual countries.
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 512 mm
Độ dày 558 mm
Chiều cao 640 mm
Trọng lượng 33,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 700 mm
Chiều sâu của kiện hàng 639 mm
Chiều cao của kiện hàng 785 mm
Trọng lượng thùng hàng 38,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 10500 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 247,6 g
Số lượng lớp/pallet 3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 6 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 2 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 30 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1325 x 756 x 2482 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị 2 GB available hard disk space, Internet connection, or USB port, Internet browser.
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1325,9 x 756,9 x 1696,7 mm (52.2 x 29.8 x 66.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 247,6 kg (545.8 lbs)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)