DELL Latitude 7400 Intel® Core™ i5 i5-8365U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Bạc

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Latitude
  • Product series : 7000
  • Tên mẫu : 7400
  • Mã sản phẩm : 344RT
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184300824
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 150351
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:50:02
  • Short summary description DELL Latitude 7400 Intel® Core™ i5 i5-8365U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Bạc :

    DELL Latitude 7400, Intel® Core™ i5, 1,6 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 256 GB

  • Long summary description DELL Latitude 7400 Intel® Core™ i5 i5-8365U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Bạc :

    DELL Latitude 7400. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-8365U, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Bề mặt hiển thị Kiểu matt, không bóng
Độ sáng màn hình 300 cd/m²
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,161 x 0,161 mm
Mật độ điểm ảnh 157 ppi
Màn hình kép
Đáp ứng hiển thị tăng/giảm 35 ms
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 8th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-8365U
Số lõi bộ xử lý 4
Các luồng của bộ xử lý 8
Tần số turbo tối đa 4,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý 1,6 GHz
Tốc độ bus hệ thống 4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý BGA 1528
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Tên mã bộ vi xử lý Whiskey Lake
Công suất thoát nhiệt TDP 15 W
Tần số configurable TDP-up 1,9 GHz
Configurable TDP-up 25 W
TDP-down có thể cấu hình 10 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình 0,8 GHz
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 16
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express 1x4, 2x2, 1x2+2x1, 4x1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 2133 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 256 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics 620
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1100 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 32 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board 4.5
ID card đồ họa on-board 0x3EA0
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3254
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Wi-Fi
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Dual Band Wireless-AC 9560
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4
Số cổng Thunderbolt 3 2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
PowerShare
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ 2

Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Các phím Windows
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Sử dụng nhiều ngôn ngữ
Phần mềm dùng thử Microsoft Office
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Intel® OS Guard
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 46x24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
ID ARK vi xử lý 193555
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 4
Công suất pin 52 Wh
Điện áp pin 7,6 V
Trọng lượng pin 236 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 3,25 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 20 V
Bảo mật
Mã pin bảo vệt
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) -15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành -15,2 - 10668 m
Sốc vận hành 105 G
Sốc khi không vận hành 40 G
Độ rung khi vận hành 0,26 G
Độ rung khi không vận hành 1,37 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 319,8 mm
Độ dày 199,9 mm
Chiều cao (phía trước) 8,53 mm
Chiều cao (phía sau) 1,49 cm
Trọng lượng 1,36 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 430 mm
Chiều sâu của kiện hàng 76 mm
Chiều cao của kiện hàng 282 mm
Trọng lượng thùng hàng 2,31 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Bao gồm dây điện
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit) 8 GB
Distributors
Quốc gia Distributor
3 distributor(s)
1 distributor(s)
Reviews
4lap.com.vn
Updated:
2020-02-23 22:12:07
Average rating:0
Việc chúng tôi thậm chí so sánh Latitude với Microsoft Surface Pro 6 xuất sắc báo hiệu một chiến thắng lớn cho Dell. Cuối cùng, công ty có một máy tính xách tay xứng đáng để thách thức các máy tính xách tay Windows 10 2 trong 1 nặng nề trong Latitude 7400...
4lap.com.vn
Updated:
2020-02-23 22:12:07
Average rating:0
Dell Latitude 7400 là một máy tính xách tay kinh doanh ấn tượng với thời lượng pin rất dài, nhưng có nhiều tùy chọn thú vị hơn trên thị trường. Latitude 7400 của Dell đã không được đại tu giống như người anh em chuyển đổi của nó, Latitude 7400 2 trong 1...
4lap.com.vn
Updated:
2020-02-23 22:12:07
Average rating:0
Kiểu dáng đẹp, hiện đại; Hiệu suất mạnh mẽ; Tuổi thọ pin hơn 13 giờ; Tính năng đăng nhập gần hoạt động tốtMàn hình có thể sáng hơn; Người nói kém; Bản ánVới thiết kế hiện đại và thời lượng pin khủng, Latitude 7400 2-in-1 là máy tính xách tay kinh doan...
  • Kiểu dáng đẹp, hiện đại; Hiệu suất mạnh mẽ; Tuổi thọ pin hơn 13 giờ; Tính năng đăng nhập gần hoạt động tốt...
  • Màn hình có thể sáng hơn; Người nói kém, Bản án...